Ls.net.vn

Lsis.net.vn

Kinh doanh thiết bị biến tần LS và ls / cung cấp dịch vụ sửa chữa biến tần ls và sửa chữa plc ls

Email: info@ls.net.vn

Tel: 0944 577 955

BẢNG GIÁ HÀNG LS SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC (VNĐ)

(Áp dụng từ ngày 15-03-2014 )

MCCB (APTOMAT) loại 2 Pha

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

ABN52c

15-20-30-40-50A

30

520,000

ABN62c

60A

30

620,000

ABN102c

15-20-30-40-50-60-75-100A

35

700,000

ABN202c

125-150-175-200-225-250A

65

1,300,000

ABN402c

250-300-350-400A

50

3,200,000

ABS32c

10A

25

550,000

ABS102c

50-75-100-125A

85

1,000,000

BS32c (ko vo)

6-10-15-20-30A

1.5

72,000

BS32c w/c (co vo)

6-10-15-20-30A

1.5

82,000

MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha

ABN53c

15-20-30-40-50A

18

610,000

ABN63c

60A

18

710,000

ABN103c

15,20,30,40,50,60,75,100A

22

810,000

ABN203c

00,125,150,175,200,225,250,

30

1,540,000

ABN403c

250-300-350-400A

42

3,850,000

ABN803c

500-630A

45

7,900,000

ABN803c

700-800A

45

8,900,000

ABS33c

5A-10A

14

640,000

ABS53c

15-20-30-40-50A

22

720,000

ABS103c

5,20,30,40,50,60,75,100,125,

42

1,190,000

ABS203c

125,150,175,200,225,250A

42

1,950,000

ABS403c

250-300-350-400A

65

4,300,000

ABS803c

500-630A

75

10,500,000

ABS803c

800A

75

11,900,000

ABS1003b

1000A

65

21,500,000

ABS1203b

1200A

65

23,800,000

TS1000N 3P

1000A

50

45,000,000

TS1250N 3P

1250A

50

46,000,000

TS1600N 3P

1600A

50

51,000,000

MCCB (Áptomat) 3 Pha loại Chỉnh dòng (0.8~1) x ln max

ABE 103G

63-80-100A

16

1,520,000

ABS 103G

80-100A

25

1,880,000

ABE 203G

125-160-200-250A

16

1,680,000

ABS 203G

125-160-200-250A

25

2,080,000

PHỤ KIỆN MCCB

Shunt Trip
(SHT)

ABN/S50-250AF

720,000

ABN/S400-800AF

850,000

ABS1003b-1204b

2,100,000

TS 1000-1600

1,060,000

Under Vol. Trip
(UVT)

ABN/S50-250AF

900,000

ABN/S400-800AF

970,000

ABS1003b-1204b

2,260,000

Auxiliary switch
(AX)

ABN/S50-250AF

280,000

ABN/S400-800AF

420,000

ABS1003b-1204b

1,350,000

Alarm switch
(AL)

ABN/S50-250AF

280,000

ABN/S400-800AF

420,000

ABS1003b-1204b

1,350,000

AL/AX

ABN/S50-250AF

600,000

Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52-103c

9,000

Tấm chắn pha: IB-23 for ABS103c-ABN/S203c

18,000

Tấm chắn pha: B-43B for ABN/S403c

32,000

Tấm chắn pha: IB for ACB 630A-6300A

450,000

MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

ABN54c

15-20-30-40-50A

18

880,000

ABN104c

5,20,30,40,50,60,75,100,

22

1,040,000

ABN204c

125,150,175,200,225,250A

30

1,960,000

ABN404c

250-300-350-400A

42

4,800,000

ABN804c

500-630

45

9,900,000

ABN804c

800A

45

11,000,000

ABS104c

50,60,75,100,125A

42

1,500,000

ABS204c

150,200,250A

42

2,500,000

ABS404c

250-300-350-400A

65

5,400,000

ABS804c

500-630A

75

13,300,000

ABS804c

800A

75

15,200,000

AB S1004b

1000A

65

26,000,000

AB S1204b

1200A

65

28,000,000

TS1000N 4P

1000A

50

47,000,000

TS1250N 4P

1250A

50

50,000,000

TS1600N 4P

1600A

50

56,000,000

ELCB & RCCB (chống rò điện) loại 2 pha

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

32GRc

15-20-30A

1.5

245,000

32GRhd

15-20-30A

2.5

220,000

32KGRd

15-20-30A

2.5

245,000

EBS52Fb

40-50A

2.5

435,000

EBE102Fb

60-75-100A

5

770,000

EBN52c

30-40-50A

30

1,050,000

EBN102c

60-75-100A

35

1,400,000

EBN202c

25,150,175,200,225,250,

65

3,000,000

ELCB (chống rò điện) loại 3 pha

EBN53c

15,20,30,40,50A

14

1,470,000

EBN103c

60,75,100A

18

1,600,000

EBN203c

125,150,175,200,225,250A

26

3,500,000

EBN403c

250-300-350-400A

37

6,950,000

EBN803c

500,630A

37

12,000,000

EBN803c

800A

37

14,500,000

ELCB (chống rò điện) loại 4 cực

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

EBN104c

15,20,30,40,50,60,75,100A

18

2,660,000

EBS104c

15,20,30,40,50,60,75,100,125A

37

3,000,000

EBS204c

125,150,175,200,225,250A

37

5,300,000

EBN404c

250,300,350,400A

37

10,500,000

PHỤ KIỆN MCCB

Busbar ABN/S803c

500-600-800A

690,000

Handle

DH100-S for ABN103c

400,000

Handle

DH125-S for ABS125c

420,000

Handle

DH250-S for ABH250c

440,000

Handle

N-70S for ABN403c

800,000

Handle

N-80S for ABN803c

830,000

Extended Handle

EH100-S for ABN100c

580,000

Extended Handle

EH125-S for ABS125c

600,000

Extended Handle

EH250-S for ABN250c

660,000

Extended Handle

E-70U-S for ABN403c

1,300,000

Extended Handle

E-80U-S for ABN803c

1,500,000

Mechanical interlock

MI-43S for ABN/S403c

850,000

Mechanical interlock

MI-83S for ABN/S803c

950,000

- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)

BẢNG GIÁ HÀNG LS SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC (VNĐ)

(Áp dụng từ ngày 15-03-2014 )

MCB (CB tép)

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

BKN -1P

6-10-16-20-25-32-40A

6

63,000

BKN -1P

50-63A

6

66,000

BKN -2P

6-10-16-20-25-32-40A

6

137,000

BKN -2P

50-63A

6

140,000

BKN -3P

6-10-16-20-25-32-40A

6

218,000

BKN -3P

50-63A

6

223,000

BKN -4P

6-10-16-20-25-32-40A

6

380,000

BKN -4P

50-63A

6

420,000

BKN-b 1P

6-40A

10

93,000

BKN-b 1P

50-63A

10

112,000

BKN-b 2P

6-40A

10

198,000

BKN-b 2P

50-63A

10

238,000

BKN-b 3P

6-40A

10

320,000

BKN-b 3P

50-63A

10

425,000

BKN-b 4P

6-40A

10

510,000

BKN-b 4P

50-63A

10

635,000

BKH 1P

80-100A

10

180,000

BKH 1P

125A

10

300,000

BKH 2P

80-100A

10

395,000

BKH 2P

125A

10

440,000

BKH 3P

80-100A

10

630,000

BKH 3P

125A

10

695,000

BKH 4P

80-100

10

815,000

BKH 4P

125

10

950,000

Surge Protective Device (Thiết bị chống sét) - 1,2,3,4 Pole

Tên hàng

Voltage protection

Icu(KA)

Giá bán

BKS-A 1P

AC220V, <1.2KV

10KA

610,000

BKS-A 2P

AC220V, <1.2KV

10KA

1,210,000

BKS-A 3P

AC220V, <1.2KV

10KA

1,820,000

BKS-A 4P

AC220V, <1.2KV

10KA

2,430,000

BKS-B 1P

AC220V, <1.5KV

20KA

660,000

BKS-B 2P

AC220V, <1.5KV

20KA

1,320,000

BKS-B 3P

AC220V, <1.5KV

20KA

1,970,000

BKS-B 4P

AC220V, <1.5KV

20KA

2,630,000

BKS-C 1P

AC220V, <1.5KV

40KA

810,000

BKS-C 2P

AC220V, <1.5KV

40KA

1,620,000

BKS-C 3P

AC220V, <1.5KV

40KA

2,430,000

BKS-C 4P

AC220V, <1.5KV

40KA

3,240,000

BKS-D 1P

AC380V, <2.0KV

60KA

1,010,000

BKS-D 2P

AC380V, <2.0KV

60KA

2,020,000

BKS-D 3P

AC380V, <2.0KV

60KA

3,030,000

BKS-D 4P

AC380V, <2.0KV

60KA

4,050,000

BKS-E 1P

AC380V, <2.5KV

70KA

1,160,000

BKS-E 2P

AC380V, <2.5KV

70KA

2,330,000

BKS-E 3P

AC380V, <2.5KV

70KA

3,490,000

BKS-E 4P

AC380V, <2.5KV

70KA

4,650,000

GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)


RCCB (chống rò điện)

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

RKP 1P+N

3-6-10-16-20-25-32A

4.5

300,000

RKS 1P+N

6-10-16-20-25-32A

10

630,000

RKN 2P

25-32-40A

 

510,000

RKN 2P

63A

 

520,000

RKN 4P

25-32-40A

 

610,000

RKN 4P

63A

 

690,000

RKN-b 1P+N

40A

 

600,000

RKN-b 1P+N

63A

 

640,000

RKN-b 1P+N

80-100A

 

740,000

RKN-b 4P

40A

 

840,000

RKN-b 4P

63A

 

940,000

RKN-b 4P

80-100A

 

1,100,000

SWITCH DISCONNECTOR

Tên hàng

In (A)

Giá bán

BKD 1P

40,50,63,80,100A

62,000

BKD 2P

40,50,63,80,100A

135,000

BKD 3P

40,50,63,80,100A

215,000

BKD 4P

40,50,63,80,100A

305,000

PHỤ KIỆN MCB

Auxiliary switch: AX for BKN

140,000

Alarm switch: AL for BKN

140,000

Auxiliary switch: AX for BKN-b

165,000

Alarm switch: AL for BKN-b

165,000

Shunt for BKN

170,000

OVT/UVT for BKN

290,000

Surge Protective Device - Single phase 2W+G

Tên hàng

Voltage protection

Icu(KA)

Giá bán

SPL-110S

AC110V/220V, < 1.5KV

20KA

2,280,000

SPL-220S

AC220V, < 1.5KV

40KA

4,550,000

SPL-220S

AC220V, < 1.5KV

80KA

6,070,000

SPY-220S

AC220/380V, < 2.0KV

40KA

6,070,000

SPY-220S

AC220/380V, < 2.0KV

80KA

8,090,000

SPY-220S

AC220/380V, < 2.0KV

120KA

11,130,000

SPY-220S

AC220/380V, < 2.0KV

160KA

13,660,000

SPY-220S

AC220/380V, < 2.0KV

200KA

13,660,000

SPY-220S

AC220/380V, < 2.0KV

240KA

13,660,000

SPT-380S

AC380V, < 2.0KV

40KA

6,580,000

SPT-380S

AC380V, < 2.0KV

80KA

8,090,000

SPT-380S

AC380V, < 2.0KV

120KA

11,130,000

SPT-380S

AC380V, < 2.0KV

160KA

13,660,000

SPT-440S

AC440V, < 2.0KV

40KA

6,580,000

SPT-440S

AC380V, < 2.0KV

80KA

8,090,000

SPT-440S

AC380V, < 2.0KV

120KA

11,130,000

SPT-440S

AC380V, < 2.0KV

160KA

13,660,000

BẢNG GIÁ HÀNG LS SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC (VNĐ)

(Áp dụng từ ngày 15-03-2014 )

KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC Coil

Tên hàng

In (A)

Giá bán

MC-6a(1)

6A (la)

220,000

MC-9a (1)

9A (la)

240,000

MC-12a (1)

12A (la)

250,000

MC-18a (1)

18A (la)

395,000

MC-9b (2)

9A (lalb)

250,000

MC-12b (2)

12A (lalb)

280,000

MC-18b (2)

18A (lalb)

410,000

MC-22b (2)

22A (lalb)

500,000

MC-32a (2)

32A (2a2b)

735,000

MC-40a (2)

40A (2a2b)

860,000

MC-50a (3)

50A (2a2b)

1,000,000

MC-65a (3)

65A (2a2b)

1,150,000

MC-75a (4)

75A (2a2b)

1,300,000

MC-85a (4)

85A (2a2b)

1,620,000

MC-100a (4)

100A (2a2b)

2,100,000

MC-130a (5)

130A (2a2b)

2,500,000

MC-150a (5)

150A (2a2b)

3,200,000

MC-185a (6)

185A (2a2b)

4,250,000

MC-225a (6)

225A (2a2b)

4,800,000

MC-265a (7)

265A (2a2b)

6,600,000

MC-330a (7)

330A (2a2b)

7,200,000

MC-400a (7)

400A (2a2b)

8,200,000

MC-500a (8)

500A (2a2b)

16,000,000

MC-630a (8)

630A (2a2b)

17,000,000

MC-800a (8)

800A (2a2b)

21,500,000

TỤ BÙ (CAPACITOR FOR CONTACTOR)

AC-9

MC-6a-40a

320,000

AC-50

MC-50a-100a

390,000

TIẾP ĐIỂM PHỤ

UA-1 (bên hông)

1NO+1NC dùng cho MC-6a-450a

66,000

UA-2 (bên trên)

1NO+1NC dùng cho MC-6a-450a

66,000

UA-4 (bên trên)

2N0+2NC dùng cho MC-6a-450a

116,000

AU-100 (bên trên)

1NO+1NC dùng cho MC-185a-800a

180,000

KHÓA LIÊN ĐỘNG

UR-2

MC-6a-150a

140,000

AR-180

MC-185a-400a

640,000

AR-600

MC-500a-800a

9,500,000

CONTACTOR RELAYS

MR-4 (2N0+2NC)

4 Poles AC

335,000

MR-6 (3N0+3NC)

6 Poles AC

400,000

MR-8 (4N0+4NC)

8 Poles AC

465,000

MR-4 (2N0+2NC)

4 Poles DC

370,000

MR-6 (3N0+3NC)

6 Poles DC

435,000

MR-8 (4N0+4NC)

8 Poles DC

500,000

- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)

RƠ LE NHIỆT

Tên hàng

In (A)

Giá bán

MT-12 (1)

0.63-18A

215,000

MT-32 (2)

0.63-19A

245,000

MT-32 (2)

21.5-40A

260,000

MT-63 (3)

34-50, 45-65A

595,000

MT-95 (4)

54-75, 63-85, 70-95, 80-100A

800,000

MT-150 (5)

80-105A, 95-130A,110-150A

1,220,000

MT-225 (6)

85-125,100-160,120-185,160-240A

2,230,000

MT-400 (7)

200-330A va 260-400A

3,230,000

MT-800 (8)

400-630A va 520-800A

6,000,000

RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays

GMP22-2P (lalb)

0.3-4.5A, 1-5A, 4.4-22A

580,000

GMP22-3P (lalb)

0.3-4.5A, 1-5A, 4.4-22A

850,000

GMP40-2P (lalb)

4-20A, 8-40A

610,000

GMP40-3P (lalb)

4-20A, 8-40A

850,000

  1. (1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A;
  2. (2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
  3. (3)MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a
  4. (4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a
  5. (5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a
  6. (6)MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a
  7. (7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a
  8. (8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a
  9. * GMP22 dùng cho MC-9b-22b, GMP40 clang cho MC32a-40a

CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ

Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b

120,000

Coil for MC32a, 40a

120,000

Coil for MC-50a, 65a

190,000

Coil for MC-75a, 85a, 100a

205,000

Coil for MC-130a, 150a

990,000

Coil for MC-185a, 225a

1,250,000

Coil for MC-330a, 400a

2,300,000

Coil for MC-630a, 800a

3,200,000

DÂY ĐẤU NỐI LIÊN ĐỘNG (WIRE ASS'Y for UR-2)

UW-18 dùng cho MC-6a-18a

180,000

UW-22 dùng cho MC-9b-22b

180,000

UW-32 dùng cho MC-32a & 40a

200,000

UW-63 dùng cho MC-50a & 65a

230,000

UW-95 dùng cho MC-75a - 100a

460,000

HỘP CHO KHỞI ĐỘNG TỪ (Encloser)

MW-9bB-22bB

Steel dùng cho MC-6a-22b

490,000

MW-32aB/40aB

Steel dùng cho MC-32a, 40a

550,000

MW-50aB/65aB

Steel dùng cho MC-50a, 65a

750,000

MW-75aB-100aB

Steel dùng cho MC-75a-100a

850,000

BẢNG GIÁ HÀNG LS SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC (VNĐ)

(Áp dụng từ ngày 15-03-2014 )

ACB METASOL 3 Pha (loại FIXED)

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

AN-06D3-06H

630A

65

45,000,000

AN-08D3-08H

800A

65

49,000,000

AN-10D3-10H

1000A

65

49,500,000

AN-13D3-13H

1250A

65

50,000,000

AN-16D3-16H

1600A

65

52,000,000

AS-20E3-20H

2000A

85

59,000,000

AS-25E3-25H

2500A

85

75,000,000

AS-32E3-32H

3200A

85

85,000,000

AS-40E3-40H

4000A

85

145,000,000

AS-50F3-50H

5000A

100

155,000,000

AS-63G3-63H

6300A

120

250,000,000

ACB METASOL 4 POLES (FIXED)

Tên hàng

In (A)

Icu (KA)

Giá bán

AN-06D4-06H

630A

65

51,000,000

AN-08D4-08H

800A

65

54,000,000

AN-10D4-10H

1000A

65

56,000,000

AN-13D4-13H

1250A

65

60,500,000

AN-16D4-16H

1600A

65

61,000,000

AS-20E4-20H

2000A

85

69,000,000

AS-25E4-25H

2500A

85

88,000,000

AS-32E4-32H

3200A

85

105,000,000

AS-40E4-40H

4000A

85

175,000,000

AS-40F4-40H

4000A

100

180,000,000

AS-50F4-50H

5000A

100

185,000,000

AS-63G4-63H

6300A

120

330,000,000

PHỤ KIỆN ACB

Bộ bảo vệ thấp áp

UVT coil

2,265,000

(UVT+UDC)

UVT Time Delay Controller

6,235,000

Khóa liên động

2-way (cliing cho 2 ACB)

19,840,000

(Mechanical Interlock)

3-way (cliing cho 3 ACB)

39,680,000

ACB METASOL 3 POLES (DRAW OUT)

Tên hàng

In (A)

Icu(KA)

Giá bán

AN-06D3-06A

600A

65

60,000,000

AN-08D3-08A

800A

65

61,000,000

AN-10D3-10A

1000A

65

62,000,000

AN-13D3-13A

1250A

65

63,000,000

AN-16D3-16A

1600A

65

64,000,000

AS-20E3-20A

2000A

85

74,000,000

AS-25E3-25A

2500A

85

87,000,000

AS-32E3-32A

3200A

85

105,000,000

AS-40E3-40A

4000A

85

170,000,000

AS-40F3-40A

4000A

100

172,000,000

AS-50F3-50A

5000A

100

180,000,000

AS-40G3-40A

4000A

120

245,000,000

AS-50G3-50A

5000A

120

275,000,000

AS-63G3-63A

6300A

120

315,000,000

ACB METASOL 4 POLES (DRAW OUT)

Tên hàng

In (A)

Icu (KA)

Giá bán

AN-06D4-06A

600A

65

62,000,000

AN-08D4-08A

800A

65

64,000,000

AN-10D4-10A

1000A

65

67,000,000

AN-13D4-13A

1300A

65

69,000,000

AN-16D4-16A

1600A

65

70,000,000

AS-20E4-20A

2000A

85

88,000,000

AS-25E4-25A

2500A

85

95,000,000

AS-32E4-32A

3200A

85

118,000,000

AS-40E4-40A

4000A

85

212,000,000

AS-40F4-40A

4000A

100

265,000,000

AS-50F4-50A

5000A

100

300,000,000

AS-63G4-63A

6300A

120

350,000,000

- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)

BẢNG GIÁ HÀNG LS SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐC (VNĐ)

(Áp dụng từ ngày 15-03-2014 )

MCCB loại High-End, Susol Series Icu từ 50KA-150KA, Ics=100% Icu

Susol MCCB (APTOMAT loại 3 Pha)

Susol MCCB (APTOMAT loại 4 Pha)

Tên hàng

I            In (A)

IIcu(KA)I

Giá bán

Tên hàng

I            In (A)

IIcu(KA)I

Giá bán

FTU: loại không chỉnh dòng

FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units

TD100N FTU100 3P

16,20,25,32,40,50,
63,80,100A

50

1,650,000

TD100N FTU100 4P

16,20,25,32,40,50,
63,80,100A

50

2,155,000

TD160N FTU160 3P

100, 125A

50

2,250,000

TD160N FTU160 4P

100, 125A

50

3,005,000

TD160N FTU160 3P

160A

50

3,100,000

TD160N FTU160 4P

160A

50

4,130,000

TS100N FTU100 3P

40, 50, 63, 80, 100A

50

1,800,000

TS100N FTU100 4P

40, 50, 63, 80, 100A

50

2,300,000

TS160N FTU160 3P

100, 125A

50

2,550,000

TS160N FTU160 4P

100, 125A

50

3,290,000

TS160N FTU160 3P

160A

50

3,300,000

TS160N FTU160 4P

160A

50

4,295,000

TS250N FTU250 3P

125, 160, 200A

50

3,900,000

TS250N FTU250 4P

125, 160, 200A

50

5,140,000

TS250N FTU250 3P

250A

50

5,100,000

TS250N FTU250 4P

250A

50

6,740,000

TS400N FTU400 3P

300, 400A

65

5,300,000

TS400N FTU400 4P

300, 400A

65

7,100,000

TS630N FTU630 3P

500, 630A

65

10,600,000

TS630N FTU630 4P

500, 630A

65

10,700,000

TS800N FTU800 3P

800A

65

12,000,000

TS800N FTU800 4P

800A

65

12,500,000

FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0

FMU: Adjustable thermal, fixed magnetic trip units

TD100N FMU100 3P

16,20,25,32,40,50,
63,80,100A

50

1,750,000

TD100N FMU100 4P

16,20,25,32,40,50,
63,80,100A

50

2,265,000

TD160N FMU160 3P

100, 125A

50

2,500,000

TD160N FMU160 4P

100, 125A

50

3,335,000

TD160N FMU160 3P

160A

50

3,200,000

TD160N FMU160 4P

160A

50

4,350,000

TS100N FMU100 3P

40, 50, 63, 80, 100A

50

1,900,000

TS100N FMU100 4P

40, 50, 63, 80, 100A

50

2,500,000

TS160N FMU160 3P

100, 125A

50

2,650,000

TS160N FMU160 4P

100, 125A

50

3,460,000

TS160N FMU160 3P

160A

50

3,450,000

TS160N FMU160 4P

160A

50

4,520,000

TS250N FMU250 3P

125, 160, 200A

50

4,100,000

TS250N FMU250 4P

125, 160, 200A

50

5,410,000

TS250N FMU250 3P

250A

50

5,400,000

TS250N FMU250 4P

250A

50

7,090,000

TS400N FMU400 3P

300, 400A

65

5,600,000

TS400N FMU400 4P

300, 400A

65

7,600,000

TS630N FMU630 3P

500, 630A

65

10,800,000

TS630N FMU630 4P

500, 630A

65

11,500,000

TS800N FMU800 3P

800A

65

12,800,000

TS800N FMU800 4P

800A

65

13,500,000

ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ)

ATU: Adjustable thermal, Adjustable magnetic trip units

TS160N ATU160 3P

125A

50

2,800,000

TS160N ATU160 4P

125A

50

3,640,000

TS160N ATU160 3P

160A

50

3,650,000

TS160N ATU160 4P

160A

50

4,760,000

TS250N ATU250 3P

125, 160, 200A

50

4,400,000

TS250N ATU250 4P

125, 160, 200A

50

5,690,000

TS250N ATU250 3P

250A

50

5,800,000

TS250N ATU250 4P

250A

50

7,460,000

TS400N ATU400 3P

300, 400A

65

5,900,000

TS400N ATU400 4P

300, 400A

65

8,800,000

TS630N ATU630 3P

500, 630A

65

11,500,000

TS630N ATU630 4P

500, 630A

65

12,500,000

TS800N ATU800 3P

800A

65

13,200,000

TS800N ATU800 4P

800A

65

15,000,000

ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln

ETS: Electronic trip units: chinh 13 bu,6,c tir 0.441 x In

TS100N ETS23 3P

40, 80A

50

3,100,000

TS100N ETS23 4P

40, 80A

50

3,960,000

TS160N ETS23 3P

40, 80, 160A

50

4,500,000

TS160N ETS23 4P

40, 80, 160A

50

5,865,000

TS250N ETS23 3P

40 ,80 ,160 ,250A

50

6,400,000

TS250N ETS23 4P

40 ,80 ,160 ,250A

50

7,700,000

TS400N ETS33 3P

160,250, 400A

65

6,600,000

TS400N ETS33 4P

160,250, 400A

65

9,000,000

TS630N ETS33 3P

160 ,250 ,400 ,630A

65

11,800,000

TS630N ETS33 4P

160 ,250 ,400 ,630A

65

13,500,000

TS800N ETS43 3P

630, 800A

65

14,000,000

TS800N ETS43 4P

630, 800A

65

15,500,000

AG6: loại chỉnh dòng 7 bước từ 0.4->1 x ln

Trip relay type AG6: chinh 7 bwor tir 0.4->1 x In

TS 1000N 3P

1000A

50

45,000,000

TS1000N 4P

1000A

50

47,000,000

TS 1250N 3P

1250A

50

46,000,000

TS1250N 4P

1250A

50

50,000,000

TS 1600N 3P

1600A

50

51,000,000

TS1600N 4P

1600A

50

56,000,000

- GHI CHU: Gia nay chua bao gom VAT (10%)

LS Inverters (AC Adjustable Frequency Drives)

MÔ TẢ

Giá (VND)

iE5 Series - 1 pha 200 ~ 230V (V/F Control, fixed keypad)

ssd

SV001IE5-1

0.1kW

1/8

1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~200Hz

1,616,000

SV002IE5-1

0.2kW

1/4

1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~200Hz

1,705,000

SV004IE5-1

0.4kW

1/2

1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~200Hz

1,765,000

SV001IE5-1C

0.1kW

1/8

1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~200Hz,

1,765,000

tích hợp RS485 (Modbus RTU)

SV002IE5-1C

0.2kW

1/4

1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz,

1,825,000

0.1~200Hz, tích hợp RS485 (Modbus RTU)

SV004IE5-1C

0.4kW

1/2

1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz,

1,915,000

0.1~200Hz, tích hợp RS485 (Modbus RTU)

iE5 Series - 3 pha 200 ~ 230VAC

SV001IE5-2

0.1kW

1/8

3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~200Hz

1,705,000

SV002IE5-2

0.2kW

1/4

3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~200Hz

1,765,000

SV004IE5-2

0.4kW

1/2

3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~200Hz

1,855,000

SV001IE5-2C

0.1kW

1/8

3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~200Hz,

1,825,000

tích hợp RS485 (Modbus RTU)

SV002IE5-2C

0.2kW

1/4

3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~200Hz,

1,885,000

tích hợp RS485 (Modbus RTU)

SV004IE5-2C  0.4kW  1/2

3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~200Hz,

1,975,000

tích hợp RS485 (Modbus RTU)

iC5 Series -1 pha 200 ~ 230VAC : V/f, Sensorless vector control, fixed keypad

SV004IC5-1

0.4 kW

1/2

0.4kW (1/2HP), 1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

2,334,000

SV008IC5-1

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

2,483,000

SV015IC5-1

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

2,932,000

SV022IC5-1

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,201,000

iC5 Series -1 pha 200 ~ 230VAC ( built-in EMC filter - class A)

SV004IC5-1F

0.4 kW

1/2

0.4kW (1/2HP), 1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

2,453,000

SV008IC5-1F

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

2,573,000

SV015IC5-1F

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,111,000

SV022IC5-1F

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,411,000

iG5A Series -1 pha 200 ~ 230VAC ( Fixed keypad), Built-in RS485 ( Modbus RTU/ LS Bus)

SV004IG5A-1

0.4 kW

1/2

0.4kW (1/2HP), 1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,291,000

SV008IG5A-1

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,530,000

SV015IG5A-1

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,979,000

MÔ TẢ

Giá (VND)

iG5A Series -1 pha 200 ~ 230VAC ( For Field Bus: DeviceNet, Profibus-DP, EtherNet, CANOpen )

SV004IG5A-1FB

0.4 kW

1/2

0.4kW (1/2HP), 1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,052,000

SV008IG5A-1FB

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,291,000

SV015IG5A-1FB

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 1 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,740,000

iG5A Series - 3 pha 200 ~ 230VAC ( Fixed keypad), Built-in RS485 ( Modbus RTU/ LS Bus)

SV004IG5A-2

0.4 kW

1/2

0.4kW (1/2HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

2,992,000

SV008IG5A-2

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,231,000

SV015IG5A-2

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,740,000

SV022IG5A-2

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

4,308,000

SV037IG5A-2

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

4,877,000

SV040IG5A-2

4.0kW

5.5

4.0kW (5.4HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

4,877,000

SV055IG5A-2

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

7,300,000

SV075IG5A-2

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

8,168,000

SV110IG5A-2

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

14,989,000

SV150IG5A-2

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

17,293,000

SV185IG5A-2

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

19,925,000

SV220IG5A-2

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

23,635,000

iG5A Series - 3 pha 200 ~ 230VAC ( For Field Bus: DeviceNet, Profibus-DP, EtherNet, CANOpen )

SV004IG5A-2FB

0.4 kW

1/2

0.4kW (1/2HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

2,753,000

SV008IG5A-2FB

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

2,992,000

SV015IG5A-2FB

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,500,000

SV022IG5A-2FB

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

4,069,000

SV037IG5A-2FB

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

4,637,000

SV040IG5A-2FB

4.0kW

5.5

4.0kW (5.4HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

4,637,000

SV055IG5A-2FB

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

7,061,000

SV075IG5A-2FB

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

7,928,000

SV110IG5A-2FB

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

14,720,000

SV150IG5A-2FB

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

17,023,000

SV185IG5A-2FB

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

19,656,000

SV220IG5A-2FB

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

23,366,000

iG5A Series - 3 pha 380 ~ 480VAC (EUROPE) Fixed keypad

SV004IG5A-4ENC

0.4 kW

1/2

0.4kW (1/2HP), 3 pha, 380~480VAC ,50~60Hz, 0.1~400Hz

3,691,000

SV008IG5A-4ENC

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,924,000

SV015IG5A-4ENC

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

4,323,000

SV022IG5A-4ENC

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

4,955,000

SV040IG5A-4ENC

4.0kW

5.5

4.0kW (5.5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

5,953,000

MÔ TẢ

Giá (VND)

iG5A Series - 3 pha 380 ~ 480VAC ( Fixed keypad), Built-in RS485 ( Modbus RTU/ LS Bus)

SV004IG5A-4

0.4 kW

1/2

0.4kW (1/2HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,204,000

SV008IG5A-4

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,393,000

SV015IG5A-4

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,716,000

SV022IG5A-4

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

4,227,000

SV037IG5A-4

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

5,035,000

SV040IG5A-4

4.0kW

5.5

4.0kW (5.4HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

5,035,000

SV055IG5A-4

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

7,082,000

SV075IG5A-4

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

7,728,000

SV110IG5A-4

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

13,436,000

SV150IG5A-4

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

14,621,000

SV185IG5A-4

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

17,349,000

SV220IG5A-4

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

18,844,000

iG5A Series - 3 pha 380 ~480VAC ( For Field Bus: DeviceNet, Profibus-DP, EtherNet, CANOpen )

SV004IG5A-4FB

0.4 kW

1/2

0.4kW (1/2HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

2,989,000

SV008IG5A-4FB

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,177,000

SV015IG5A-4FB

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

3,500,000

SV022IG5A-4FB

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

4,012,000

SV037IG5A-4FB

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

4,820,000

SV040IG5A-4FB

4.0kW

5.5

4.0kW (5.4HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

4,820,000

SV055IG5A-4FB

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

6,866,000

SV075IG5A-4FB

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

7,512,000

SV110IG5A-4FB

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

13,194,000

SV150IG5A-4FB

15kW

20

15kW (20HP),3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

14,379,000

SV185IG5A-4FB

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

16,838,000

SV220IG5A-4FB

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

18,315,000

iG5A Series - 3 pha 380 ~ 480VAC (EUROPE) Fixed keypad

SV004IG5A-4EN

0.4 kW

1/2

0.4kW (1/2HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz,

3,957,000

SV008IG5A-4EN

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

4,190,000

SV015IG5A-4EN

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

4,589,000

SV022IG5A-4EN

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

5,221,000

SV040IG5A-4EN

4.0kW

5.5

4.0kW (5.4HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

6,219,000

MÔ TẢ

Giá (VND)

iS5 Series - 3 pha 200 ~ 230VAC - Optional Loader (Keypad)

SV008IS5-2NO

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

6,348,000

SV015IS5-2NO

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

6,507,000

SV022IS5-2NO

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

7,141,000

SV037IS5-2NO

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

7,935,000

SV055IS5-2NO

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

8,887,000

SV075IS5-2NO

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

9,522,000

SV110IS5-2NO

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

14,283,000

SV150IS5-2NO

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

15,870,000

SV185IS5-2NO

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400hz

20,472,000

SV220IS5-2NO

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

21,583,000

SV300iS5-2

30kW

40

30kW (40HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

37,885,000

SV370iS5-2

37kW

50

37kW (50HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

39,675,000

SV450iS5-2

45kW

60

45kW (60HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

68,880,000

SV550iS5-2

55kW

75

55kW (75HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

76,071,000

iS5 Series - 3 pha 380 ~ 480VAC - Optional Loader (Keypad)

SV008IS5-4NO

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

6,348,000

SV015IS5-4NO

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

6,507,000

SV022IS5-4NO

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

7,141,000

SV037IS5-4NO

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

7,935,000

SV055IS5-4NO

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

8,887,000

SV075IS5-4NO

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

9,522,000

SV110IS5-4NO

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

14,283,000

SV150IS5-4NO

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

15,870,000

SV185IS5-4NO

18.5kW

25

18.5kW (25HP) 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

20,472,000

SV220IS5-4NO

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

21,583,000

SV300iS5-4

30kW

40

30kW (40HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

30,153,000

SV370iS5-4

37kW

50

37kW (50HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

39,675,000

SV450iS5-4

45kW

60

45kW (60HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

44,436,000

SV550iS5-4

55kW

75

55kW (75HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

54,434,000

SV750iS5-4

75kW

100

75kW (100HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

71,415,000

V/f, Sensorless vector control, RS485 (LS Bus) - Specialized functions for Fan & Pump

SV055IP5A-2NE

3.7kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

7,816,000

SV075IP5A-2NE

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

8,782,000

SV110IP5A-2NE

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

9,692,000

SV150IP5A-2NO

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

15,291,000

SV185IP5A-2NO

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

17,139,000

SV220IP5A-2NO

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

22,743,000

SV300IP5A-2NO

30kW

40

30kW (40HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

24,830,000

 

MÔ TẢ

Giá (VND)

iS5 Series - 3 pha 200 ~ 230VAC - Optional Loader (Keypad)

SV008IS5-2NO

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

6,348,000

SV015IS5-2NO

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

6,507,000

SV022IS5-2NO

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

7,141,000

SV037IS5-2NO

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

7,935,000

SV055IS5-2NO

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

8,887,000

SV075IS5-2NO

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

9,522,000

SV110IS5-2NO

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

14,283,000

SV150IS5-2NO

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

15,870,000

SV185IS5-2NO

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400hz

20,472,000

SV220IS5-2NO

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

21,583,000

SV300iS5-2

30kW

40

30kW (40HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

37,885,000

SV370iS5-2

37kW

50

37kW (50HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

39,675,000

SV450iS5-2

45kW

60

45kW (60HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

68,880,000

SV550iS5-2

55kW

75

55kW (75HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

76,071,000

iS5 Series - 3 pha 380 ~ 480VAC - Optional Loader (Keypad)

SV008IS5-4NO

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

6,348,000

SV015IS5-4NO

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

6,507,000

SV022IS5-4NO

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

7,141,000

SV037IS5-4NO

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

7,935,000

SV055IS5-4NO

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

8,887,000

SV075IS5-4NO

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

9,522,000

SV110IS5-4NO

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

14,283,000

SV150IS5-4NO

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

15,870,000

SV185IS5-4NO

18.5kW

25

18.5kW (25HP) 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

20,472,000

SV220IS5-4NO

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz

21,583,000

SV300iS5-4

30kW

40

30kW (40HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

30,153,000

SV370iS5-4

37kW

50

37kW (50HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

39,675,000

SV450iS5-4

45kW

60

45kW (60HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

44,436,000

SV550iS5-4

55kW

75

55kW (75HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

54,434,000

SV750iS5-4

75kW

100

75kW (100HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

71,415,000

iP5A Series - 3 pha 200 ~ 230VAC - Optional Loader (Keypad)

V/f, Sensorless vector control, RS485 (LS Bus) - Specialized functions for Fan & Pump

SV055IP5A-2NE

3.7kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

7,816,000

SV075IP5A-2NE

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

8,782,000

SV110IP5A-2NE

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

9,692,000

SV150IP5A-2NO

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

15,291,000

SV185IP5A-2NO

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

17,139,000

SV220IP5A-2NO

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

22,743,000

SV300IP5A-2NO

30kW

40

30kW (40HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

24,830,000

MÔ TẢ

Giá (VND)

iP5A Series - 3 pha 380 ~ 480VAC - Optional Loader (Keypad)

V/f, Sensorless vector control, RS485 (LS Bus) - Specialized functions for Fan & Pump

SV055IP5A-4NE

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

7,845,000

SV075IP5A-4NE

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

8,981,000

SV110IP5A-4NE

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

9,749,000

SV150IP5A-4NO

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

15,064,000

SV150IP5A-4NOL

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp cuộn kháng DC

16,087,000

SV185IP5A-4NO

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

16,684,000

SV185IP5A-4NOL

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp cuộn kháng DC

18,361,000

SV220IP5A-4NO

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

20,635,000

SV220IP5A-4NOL

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp cuộn kháng DC

22,567,000

SV300IP5A-4NO

30kW

40

30kW (40HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz

23,363,000

SV300IP5A-4NOL

30kW

40

30kW (40HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp cuộn kháng DC

25,381,000

SV370IP5A-4O

37kW

50

37kW (50HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím

34,959,000

SV370IP5A-4OL

37kW

50

37kW(50HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

38,825,000

SV450IP5A-4O

45kW

60

45kW (60HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím

37,944,000

SV450IP5A-4OL

45kW

60

45kW (60HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

43,202,000

SV550IP5A-4O

55kW

75

55kW (75HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím

44,879,000

SV550IP5A-4OL

55kW

75

55kW (75HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

51,075,000

SV750IP5A-4O

75kW

100

75kW (100HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím

49,710,000

SV750IP5A-4OL

75kW

100

75kW (100HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

57,072,000

SV900IP5A-4O

90kW

125

90kW (125HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím

58,948,000

SV900IP5A-4OL

90kW

125

90kW (125HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

64,717,000

SV1100IP5A-4OL

110kW

150

110kW (150HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

90,610,000

SV1320IP5A-4OL

132kW

175

132kW (175HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

96,181,000

SV1600IP5A-4OL

160kW

215

160kW (215HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

106,612,000

SV2200IP5A-4OL

220kW

300

220kW (300HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

150,410,000

SV2800IP5A-4OL

280kW

350

280kW (350HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

184,346,000

SV3150IP5A-4O

315kW

400

315kW (400HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím

355,334,000

SV3750IP5A-4O

375kW

500

375kW (500HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím

431,477,000

SV4500IP5A-4O

450kW

600

450kW (600HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~120Hz,

tích hợp bàn phím

459,530,000

MÔ TẢ

Giá (VND)

iS7 Series - 3 pha 200 ~ 230VAC - Optional Loader (Keypad)

SV0008IS7-2NO

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

7,219,000

SV0008IS7-2NOW

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

7,941,000

SV0008IS7-2SP

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bàn phím (IP54, ULType12)

12,619,000

SV0008IS7-2SPF

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bàn phím, bộ lọc EMC (IP54, ULType12)

13,074,000

SV0008IS7-2NOD

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp cuộn kháng DC

7,702,000

SV0008IS7-2NOF

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp bộ lọc EMC

7,958,000

SV0008IS7-2NOFD

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

8,839,000

SV0015IS7-2NO

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng

7,532,000

SV0015IS7-2NOW

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng (Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

8,285,000

SV0015IS7-2SP

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng,bàn phím (IP54, ULType12)

13,159,000

SV0015IS7-2SPF

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bàn phím, bộ lọc EMC (IP54,ULType12)

13,591,000

SV0015IS7-2NOD

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, cuộn kháng DC

8,100,000

SV0015IS7-2NOF

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC

8,498,000

SV0015IS7-2NOFD

1.5kW

2

1.5kW(2HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

9,436,000

SV0022IS7-2NO

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

7,958,000

SV0022IS7-2NOW

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

8,754,000

SV0022IS7-2SP

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng,bàn phím (IP54, ULType12)

13,927,000

SV0022IS7-2SPF

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bàn phím, bộ lọc EMC (IP54, UL Type12)

14,382,000

SV0022IS7-2NOD

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, cuộn kháng DC

8,470,000

SV0022IS7-2NOF

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC

8,981,000

SV0022IS7-2NOFD

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

9,976,000

SV0037IS7-2NO

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

8,242,000

SV0037IS7-2NOW

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

9,067,000

SV0037IS7-2SP

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bàn phím ( IP54, ULType12)

14,410,000

SV0037IS7-2SPF

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bàn phím, bộ lọc EMC ( IP54, ULType12)

14,865,000

SV0037IS7-2NOD

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, cuộn kháng DC

8,754,000

SV0037IS7-2NOF

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC

9,294,000

SV0037IS7-2NOFD

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

10,289,000

SV0055IS7-2NO

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

9,237,000

SV0055IS7-2NOW

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

10,161,000

SV0055IS7-2SP

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bàn phím ( IP54, ULType12)

15,689,000

SV0055IS7-2SPF

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bàn phím, bộ lọc EMC( IP54, ULType12)

16,712,000

SV0055IS7-2NOD

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, cuộn kháng DC

10,232,000

SV0055IS7-2NOF

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC

10,829,000

SV0055IS7-2NOFD

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

11,767,000

SV0075IS7-2NO

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng

10,204,000

SV0075IS7-2NOW

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

11,224,000

MÔ TẢ

Giá (VND)

SV0075IS7-2SP

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bàn phím ( IP54, ULType12)

17,338,000

SV0075IS7-2SPF

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bàn phím, bộ lọc EMC ( IP54, ULType12)

19,327,000

SV0075IS7-2NOD

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, cuộn kháng DC

11,170,000

SV0075IS7-2NOF

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC

12,051,000

SV0075IS7-2NOFD

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

13,103,000

SV0110IS7-2NO

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

16,115,000

SV0110IS7-2NOW

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

17,727,000

SV0110IS7-2SP

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím ( IP54, ULType12)

26,575,000

SV0110IS7-2SPF

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím, bộ lọc EMC ( IP54, ULType12)

29,076,000

SV0110IS7-2NOD

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz , cuộn kháng DC

17,394,000

SV0110IS7-2NOF

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz, bộ lọc EMC

18,872,000

SV0110IS7-2NOFD

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz, bộ lọc EMC,

cuộn kháng DC

20,521,000

SV0150IS7-2NO

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

18,048,000

SV0150IS7-2NOW

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

19,853,000

SV0150IS7-2SP

15kW

20

15kW(20HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím ( IP54, ULType12)

28,877,000

SV0150IS7-2SPF

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím, bộ lọc EMC ( IP54, ULType12)

31,378,000

SV0150IS7-2NOD

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

cuộn kháng DC

20,009,000

SV0150IS7-2NOF

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz , bộ lọc EMC

21,743,000

SV0150IS7-2NOFD

15kW

20

15kW (20HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

23,619,000

SV0185IS7-2NO

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng

24,301,000

SV0185IS7-2NOW

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

26,731,000

SV0185IS7-2SP

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bàn phím ( IP54, ULType12)

36,437,000

SV0185IS7-2SPF

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím, bộ lọc EMC ( IP54, ULType12)

40,303,000

SV0185IS7-2NOD

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

cuộn kháng DC

25,751,000

SV0185IS7-2NOF

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC

27,854,000

SV0185IS7-2NOFD

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

30,298,000

SV0220IS7-2NO

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

27,541,000

SV0220IS7-2NOW

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

30,295,000

SV0220IS7-2SP

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím ( IP54, ULType12)

41,297,000

SV0220IS7-2SPF

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím, bộ lọc EMC ( IP54, ULType12)

45,163,000

SV0220IS7-2NOD

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

cuộn kháng DC

30,355,000

SV0220IS7-2NOF

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC

31,804,000

SV0220IS7-2NOFD

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

35,727,000

SV0300IS7-2SO

30kW

40

30kW (40HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp bàn phím

41,042,000

SV0370IS7-2SO

37kW

50

37kW (50HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp bàn phím

47,891,000

SV0450IS7-2SO

45kW

60

45kW (60HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp bàn phím

54,059,000

SV0550IS7-2SO

55kW

75

55kW (75HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp bàn phím

71,652,000

SV0750IS7-2SO

75kW

100

75kW (100HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp bàn phím

79,554,000

MÔ TẢ

Giá (VND)

iS7 Series - 3 pha 380 ~ 480VAC - Optional Loader (Keypad), Built-in Dynamic Braking Transistor

SV0008IS7-4NO

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

6,974,000

SV0008IS7-4NOW

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

7,671,000

SV0008IS7-4SP

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím ( IP54, UL Type 12)

12,198,000

SV0008IS7-4SPF

0.75kW

1

0.75kW(1HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím, bộ lọc EMC ( IP54, UL Type 12)

12,628,000

SV0008IS7-4NOD

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

cuộn kháng DC

7,485,000

SV0008IS7-4NOF

0.75kW

1

0.75kW (1HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC

7,782,000

SV0008IS7-4NOFD

0.75kW

1

0.75kW(1HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

8,643,000

SV0015IS7-4NO

1.5kW

2

1.5kW(2HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

7,297,000

SV0015IS7-4NOW

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

8,027,000

SV0015IS7-4SP

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím ( IP54, ULType12)

12,763,000

SV0015IS7-4SPF

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím, bộ lọc EMC ( IP54, ULType12)

13,194,000

SV0015IS7-4NOD

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

cuộn kháng DC

7,862,000

SV0015IS7-4NOF

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC

8,186,000

SV0015IS7-4NOFD

1.5kW

2

1.5kW (2HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

9,074,000

SV0022IS7-4NO

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

7,647,000

SV0022IS7-4NOW

2.2kW

3

2.2kW(3HP), 3pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

8,412,000

SV0022IS7-4SP

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím (IP54, UL Type 12)

12,978,000

SV0022IS7-4SPF

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím, bộ lọc EMC (IP54, UL Type 12)

13,625,000

SV0022IS7-4NOD

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

cuộn kháng DC

8,239,000

SV0022IS7-4NOF

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC

8,536,000

SV0022IS7-4NOFD

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 380~480, 50~60Hz, 0.01~400Hz, bộ lọc EMC,

cuộn kháng DC

9,478,000

SV0037IS7-4NO

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 380~480VAC), 50~60Hz), 0.01~400Hz

7,836,000

SV0037IS7-4NOW

3.7kW

5

5.5kW (7.5HP), 3pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

8,619,000

SV0037IS7-4SP

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím ( IP54, ULType12)

13,302,000

SV0037IS7-4SPF

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím, bộ lọc EMC ( IP54, ULType12)

13,948,000

SV0037IS7-4NOD

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

cuộn kháng DC

8,455,000

SV0037IS7-4NOF

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC

8,832,000

SV0037IS7-4NOFD

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

9,774,000

SV0055IS7-4NO

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

8,966,000

SV0055IS7-4NOW

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

9,863,000

SV0055IS7-4SP

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz, bàn phím

( IP54, ULType12)

15,240,000

SV0055IS7-4SPF

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím, bộ lọc EMC ( IP54, ULType12)

16,210,000

SV0055IS7-4NOD

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

cuộn kháng DC

9,801,000

SV0055IS7-4NOF

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC

10,259,000

SV0055IS7-4NOFD

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 380~480, 50~60Hz, 0.01~400Hz, bộ lọc EMC,

cuộn kháng DC

11,282,000

SV0075IS7-4NO

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

9,720,000

SV0075IS7-4NOW

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

10,692,000

MÔ TẢ

Giá (VND)

SV0075IS7-4SP

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím ( IP54, UL Type 12)

16,021,000

SV0075IS7-4SPF

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím, bộ lọc EMC (IP54, UL Type 12)

16,990,000

SV0075IS7-4NOD

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

cuộn kháng DC

10,582,000

SV0075IS7-4NOF

7.5kW

10

7.5kW(10HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC

11,121,000

SV0075IS7-4NOFD

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 380~480, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

12,224,000

SV0110IS7-4NO

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

15,025,000

SV0110IS7-4NOW

11kW

15

11kW (15HP), 3pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

16,527,000

SV0110IS7-4SP

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím ( IP54, ULType12)

24,018,000

SV0110IS7-4SPF

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím, bộ lọc EMC ( IP54, UL Type 12)

26,388,000

SV0110IS7-4NOD

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

cuộn kháng DC

16,048,000

SV0110IS7-4NOF

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC

17,556,000

SV0110IS7-4NOFD

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

18,875,000

SV0150IS7-4NO

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

16,640,000

SV0150IS7-4NOW

15kW

20

15kW (20HP), 3pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

18,304,000

SV0150IS7-4SP

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím ( IP54, ULType12)

25,768,000

SV0150IS7-4SPF

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím, bộ lọc EMC ( IP54, UL Type 12)

28,138,000

SV0150IS7-4NOD

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

cuộn kháng DC

18,310,000

SV0150IS7-4NOF

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC

19,602,000

SV0150IS7-4NOFD

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

21,541,000

SV0185IS7-4NO

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

20,572,000

SV0185IS7-4NOW

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

22,629,000

SV0185IS7-4SP

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím ( IP54, ULType12)

30,858,000

SV0185IS7-4SPF

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím, bộ lọc EMC ( IP54, ULType12)

34,089,000

SV0185IS7-4NOD

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

cuộn kháng DC

22,510,000

SV0185IS7-4NOF

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC

24,261,000

SV0185IS7-4NOFD

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

26,684,000

SV0220IS7-4NO

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

23,318,000

SV0220IS7-4NOW

22kW

30

22kW (30HP), 3pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

25,650,000

SV0220IS7-4SP

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím ( IP54,ULType12)

34,977,000

SV0220IS7-4SPF

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bàn phím, bộ lọc EMC ( IP54, ULType12)

38,208,000

SV0220IS7-4NOD

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

cuộn kháng DC

25,311,000

SV0220IS7-4NOF

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC

27,384,000

SV0220IS7-4NOFD

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

30,104,000

SV0300IS7-4NO

30kW

40

30kW (40HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

34,843,000

SV0300IS7-4NOW

30kW

40

30kW (40HP), 3pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

39,322,000

SV0300IS7-4NOD

30kW

40

30kW (40HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp cuộn kháng DC

38,720,000

SV0370IS7-4NO

37kW

50

37kW (50HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

37,831,000

MÔ TẢ

Giá (VND)

SV0370IS7-4NOW

37kW

50

37kW (50HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

42,609,000

SV0370IS7-4NOD

37kW

50

37kW (50HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp cuộn kháng DC

43,082,000

SV0450IS7-4NO

45kW

60

45kW (60HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

44,752,000

SV0450IS7-4NOW

45kW

60

45kW (60HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

50,221,000

SV0450IS7-4NOD

45kW

60

45kW (60HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp cuộn kháng DC

50,918,000

SV0550IS7-4NO

55kW

75

55kW (75HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

49,571,000

SV0550IS7-4NOW

55kW

75

55kW (75HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

55,523,000

SV0550IS7-4NOD

55kW

75

55kW (75HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp cuộn kháng DC

56,922,000

SV0750IS7-4NO

75kW

100

75kW (100HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

58,807,000

SV0750IS7-4NOW

75kW

100

75kW (100HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

65,682,000

SV0750IS7-4NOD

75kW

100

75kW (100HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp cuộn kháng DC

64,542,000

SV0900IS7-4SOD

90kW

125

90kW (125HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

98,739,000

 

SV0900IS7-4SODW

 

90kW

 

125

90kW (125HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

108,613,000

SV1100IS7-4SOD

132kW

150

110kW (150HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

104,797,000

 

SV1100IS7-4SODW

 

132kW

 

150

110kW (150HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

115,277,000

SV1320IS7-4SOD

132kW

175

132kW (175HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

116,133,000

SV1320IS7-4SODW

132kW

175

132kW (175HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

( Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

127,746,000

SV1600IS7-4SOD

160kW

215

160kW (215HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

149,629,000

SV1600IS7-4SODW

160kW

215

160kW (215HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0.01~400Hz,

(Chức năng chuyên dùng cho WEB: Cuộn dây/Xả dây)

164,592,000

iV5 Series - 3 pha 200 ~ 230VAC - Optional Loader (Keypad): ( Flux vector drive, Built-in Keypad) Built-in Dynamic Braking Transistor, Encoder (PG) Feedback for 5/12/15V

SV022IV5-2DB(MD)

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

10,851,000

SV037IV5-2DB(MD)

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

11,668,000

SV055IV5-2DB(MD)

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

14,118,000

SV075IV5-2DB(MD)

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

15,740,000

SV110IV5-2DB(MD)

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

21,714,000

SV150IV5-2DB(MD)

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

23,861,000

SV185IV5-2DB(MD)

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

26,014,000

SV220IV5-2DB(MD)

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

28,377,000

MÔ TẢ

Giá (VND)

iV5 Series - 3 pha 200 ~ 230VAC - Optional Loader (Keypad) ( Flux vector drive, Built-in Keypad) Built-in Dynamic Braking Transistor, Encoder (PG) Feedback for 5/12/15V

SV055IV5-2DB

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút,

15,519,000

SV075IV5-2DB

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút,

17,298,000

SV110IV5-2DB

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút,

23,861,000

SV150IV5-2DB

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút,

26,224,000

SV185IV5-2DB

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

28,587,000

SV220IV5-2DB

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút,

31,183,000

SV300IV5-2

30kW

40

30kW (40HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

45,797,000

SV370IV5-2

37kW

50

37kW (50HP), 3 pha, 200~230VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

49,618,000

iV5 Series - 3 pha 380 ~ 480VAC - Optional Loader (Keypad)

Built-in Dynamic Braking Transistor, Encoder (PG) Feedback for 5/12/15V

SV055IV5-4DB

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

15,723,000

SV075IV5-4DB

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

17,006,000

SV110IV5-4DB

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

24,065,000

SV150IV5-4DB

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

25,874,000

SV185IV5-4DB

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

27,420,000

SV220IV5-4DB

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

30,716,000

SV300IV5-4(380V)

30kW

40

30kW (40HP), 3 pha, 380VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

45,651,000

SV370IV5-4(380V)

37kW

50

37kW (50HP), 3 pha, 380VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

49,356,000

SV450IV5-4(380V)

45kW

60

45kW (60HP), 3 pha, 380VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

58,019,000

SV550IV5-4(380V)

55kW

75

55kW (75HP), 3 pha, 380VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

63,883,000

SV750IV5-4(380V)

75kW

100

75kW (100HP), 3 pha, 380VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

76,251,000

SV900IV5-4(380V)

90kW

125

90kW (125HP), 3 pha, 380VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

101,541,000

SV1100IV5-4(380V)

110kW

150

110kW (150HP), 3 pha, 380VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

108,571,000

SV1320IV5-4(380V)

132kW

175

132kW (175HP), 3 pha, 380VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

126,365,000

SV1600IV5-4(380V)

160kW

215

160kW (215HP), 3 pha, 380VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

140,250,000

SV2200IV5-4(380V)

220kW

300

220kW (300HP), 3 pha, 380VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

222,364,000

SV2800IV5-4(5/12/15V ENC)

280kW

350

280kW (350HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút,

393,797,000

SV3150IV5-4(5/12/15V ENC)

315kW

400

315kW (400HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

481,307,000

SV3750IV5-4(5/12/15V ENC)

375kW

500

375kW (500HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

519,228,000

SV5000IV5-4

500kW

666

500kW (666HP), 3 pha, 540~480VDC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

816,764,000

MÔ TẢ

Giá (VND)

iV5 Series - 3 pha 380 ~ 480VAC - Optional Loader (Keypad) : Flux Vector Drive, Built-in Keypad Built-in Dynamic Braking Transistor, Encoder (PG) Feedback for 5/12/15V

SV022IV5-4DB(MD)

2.2kW

3

2.2kW (3HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

10,910,000

SV037IV5-4DB(MD)

3.7kW

5

3.7kW (5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

11,785,000

SV055IV5-4DB(MD)

5.5kW

7.5

5.5kW (7.5HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

14,305,000

SV075IV5-4DB(MD)

7.5kW

10

7.5kW (10HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

15,472,000

SV110IV5-4DB(MD)

11kW

15

11kW (15HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

21,901,000

SV150IV5-4DB(MD)

15kW

20

15kW (20HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

23,546,000

SV185IV5-4DB(MD)

18.5kW

25

18.5kW (25HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

26,253,000

SV220IV5-4DB(MD)

22kW

30

22kW (30HP), 3 pha, 380~480VAC, 50~60Hz, 0~3600 vòng/phút

27,951,000

Key Pad

SV-IS5 LCD KEYPAD

Bàn phím iS5 màn hình LCD (32 ký tự)

568,000

SV-IP5A LCD KEYPAD

Bàn phím iP5A màn hình LCD

568,000

 

SV-IS7 LCD KEYPAD

Bàn phím iS7 màn hình đồ họa LCD (128x64 COG, 11 phím cao su, 3 LED, IP21)- Đa ngôn ngữ

(tiếng Anh, Ý, Tây ban Nha, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ)

995,000

SV-IS5 SUB BOARD A

Mở rộng môđun I/O, 3 ngõ vào và ngõ ra đa chức năng

654,000

SV-IS5 SUB BOARD B

Hồi tiếp tín hiệu Encoder (PG)

(dòng lái / O.C., tần số ngõ vào tối đa 100kHz)

1,080,000

SV-IS5 SUB BOARD C

Mở rộng môđun I/O, 3 ngõ vào, 1 ngõ ra và 2 ngõ ra đo analog

1,450,000

SV-IS5/IP5A SUB BOARD E

Card ngõ ra dòng (Chỉ có trong trường hợp các O/S được cài đặt

1,165,000

MMC BOARD (SV-IS5)

Bảng điều khiển nhiều động cơ

682,000

DRIVE COPY UNIT (SV-IS7), UX-S7M1

Sao chép các đơn vị tham số cho dòng IE5/IS7 lên đến 5 nhóm (Bộ chuyển đổi từ USB sang RS485 để sử dụng DriveView)

3,070,000

DOWNLOAD KIT, SV-IS7

Thiết bị chuyên dụng để download cho SV-iS7 O/S

14,211,000

DOWNLOAD KIT, SV-IC5/IG5A/IP5A

Thiết bị chuyên dụng để download cho SV-IC5/IG5A/IP5A (Old/New) O/S

14,211,000

ELIO(REV2), SV-IV5

Card giao diện tùy chọn ngõ vào/ngõ ra cho ứng dụng của thang máy

1,478,000

ENC_DIV(OC), SV-IV5

Card chia Encoder (cực thu hở)

1,364,000

SYNC_IO, SV-IV5

Card vận hành đồng bộ cho tốc độ/vị trí

3,411,000

Option PROFIBUS Card, IS5/iP5A/iV5

Card truyền thông ProfiBus DP

3,070,000

Option DEVICENET Card, IS5/iP5A/iV5

Card truyền thông DeviceNet

1,819,000

Option CC-LINK Card, IP5A/iV5

Bảng truyền thông CC-LINK (CC-LINK Ver. 1.1) thiết bị điều khiển mới chỉ dùng cho dòng IP5A

5,116,000

Option RS485/Modbus-RTU Card, IP5A

Card truyền thông RS485 & Modbus-RTU

1,819,000

SIN/COS(Encoder),SV-IV5

Card tín hiệu ngõ vào Sin/Cos dùng cho Encoder

2,785,000

Starvert iG5A options

REMOTE 1M (SV-IG5A)

1 mét dây cáp kết nối giữa biến tần và bàn phím cộng với một bàn phím ngoài (có sẵn để cài đặt bảng điều khiển)

483,000

REMOTE 2M (SV-IG5A)

2 mét dây cáp kết nối giữa biến tần và bàn phím cộng với một bàn phím ngoài (có sẵn để cài đặt bảng điều khiển)

540,000

REMOTE 3M (SV-IG5A)

3 mét dây cáp kết nối giữa biến tần và bàn phím cộng với một bàn phím ngoài (có sẵn để cài đặt bảng điều khiển)

597,000

REMOTE 5M (SV-IG5A)

5 mét dây cáp kết nối giữa biến tần và bàn phím cộng với một bàn phím ngoài (có sẵn để cài đặt bảng điều khiển)

682,000

MÔ TẢ

Giá (VND)

REMOTE CABLE

IS5 REMOTE CABLE(2M)

2 mét dây cáp kiết nối giữa bàn phím và biến tần dòng IS5

256,000

IS5 REMOTE CABLE(3M)

3 mét dây cáp kiết nối giữa bàn phím và biến tần dòng IS5

284,000

IS5 REMOTE CABLE(5M)

5 mét dây cáp kiết nối giữa bàn phím và biến tần dòng IS5

341,000

IS7 REMOTE CABLE(2M)

2 mét dây cáp kiết nối giữa bàn phím và biến tần dòng IS7

256,000

IS7 REMOTE CABLE(3M)

3 mét dây cáp kiết nối giữa bàn phím và biến tần dòng IS7

284,000

IP5A REMOTE CABLE(2M)

2 mét dây cáp kiết nối giữa bàn phím và biến tần dòng IP5A

256,000

IP5A REMOTE CABLE(3M)

3 mét dây cáp kiết nối giữa bàn phím và biến tần dòng IP5A

284,000

IP5A REMOTE CABLE(5M)

5 mét dây cáp kiết nối giữa bàn phím và biến tần dòng IP5A

341,000

Dynamic Braking Unit : 150% torque for 100 seconds

SV150DBU-2

Brake unit for 11 to 15kW, 200V / 150% Average Braking Torque / 10%ED

3,413,000

SV220DBU-2

Brake unit for 18.5 to 22kW, 200V / 150% Average Braking Torque / 10%ED

3,938,000

SV037DBH-2

Brake unit for 30 to 37kW, 200V / 150% Average Braking Torque / 5%ED

4,463,000

SV150DBU-4

Brake unit for 11 to 15kW, 400V / 150% Average Braking Torque / 10%ED

3,413,000

SV220DBU-4

Brake unit for 18.5 to 22kW, 400V / 150% Average Braking Torque / 10%ED

3,938,000

SV037DBH-4

Brake unit for 30 to 37kW, 400V / 150% Average Braking Torque / 5%ED

4,463,000

SV075DBH-4

Brake unit for 45 to 75kW, 400V / 150% Average Braking Torque / 5%ED

5,776,000

SV150DBU-2U

Brake unit for 11 to 15kW, 200V / 100% Average Braking Torque / 10%ED

6,563,000

SV220DBU-2U

Brake unit for 18.5 to 22kW, 200V / 100% Average Braking Torque / 10%ED

7,351,000

SV370DBU-2U

Brake unit for 30 to 37kW, 200V / 100% Average Braking Torque / 10%ED

8,139,000

SV550DBU-2U

Brake unit for 45 to 55kW, 200V / 100% Average Braking Torque / 10%ED

8,926,000

SV150DBU-4U

Brake unit for 11 to 15kW, 400V / 100% Average Braking Torque / 10%ED

6,563,000

SV220DBU-4U

Brake unit for 18.5 to 22kW, 400V / 100% Average Braking Torque / 10%ED

7,351,000

SV370DBU-4U

Brake unit for 30 to 37kW, 400V / 100% Average Braking Torque / 10%ED

8,139,000

SV550DBU-4U

Brake unit for 45 to 55kW, 400V / 100% Average Braking Torque / 10%ED

8,926,000

SV750DBU-4U

Brake unit for 75kW, 400V / 100% Average Braking Torque / 10%ED

9,714,000

SV750DB-4

Brake unit for 45 to 75kW, 400V / 150% Average Braking Torque / 100%ED

14,002,000

SV2200DB-4

Brake unit for 160 to 220kW,400V / 150% Average Braking Torque/100%ED

20,419,000

MÔ TẢ

Giá (VND)

External Brake Resistor : Based on 5% ED (Enable duty)

MCRA120W100 OHM

Điện trở 120 watt, 100 ohm

254,000

MCRA120W50 OHM

Điện trở 120 watt, 50 ohm

254,000

MCRA120W40 OHM

Điện trở 120 watt, 40 ohm

254,000

MCRA200W100 OHM

Điện trở 200 watt, 100 ohm

280,000

MCRA200W160 OHM

Điện trở 200 watt, 160 ohm

381,000

MCRA200W200 OHM

Điện trở 200 watt, 200 ohm

381,000

MCRB300W100 OHM

Điện trở 300 watt, 100 ohm

585,000

MCRB400W200 OHM

Điện trở 400 watt, 200 ohm

839,000

MCRB400W160 OHM

Điện trở 400 watt, 160 ohm

839,000

MCRB400W100 OHM

Điện trở 400 watt, 100 ohm

839,000

MCRB400W50 OHM

Điện trở 400 watt, 50 ohm

839,000

MCRB400W40 OHM

Điện trở 400 watt, 40 ohm

839,000

MCRB 600W 130& J,Y.H

Điện trở 600 watt, 130 ohm

1,755,000

MCRB 600W 33& J,Y.H

Điện trở 600 watt, 33 ohm

1,755,000

MCRM 800W 20& J,Y.H

Điện trở 800 watt, 20 ohm

1,933,000

MCRM 1000W 85& J,Y.H

Điện trở 1 kW, 85 ohm

2,187,000

MCRM 1200W 60& J,Y.H

Điện trở 1.2 kW, 60 ohm

2,340,000

MCRM 1200W 15& J,Y.H

Điện trở 1.2 kW, 15 ohm

2,340,000

MCRM 2000W 40& J,Y.H

Điện trở 2 kW, 40 ohm

2,950,000

MCRM 2400W 30& J,Y.H

Điện trở 2.4 kW, 30 ohm

3,102,000

MCRM 2400W 10& J,Y.H

Điện trở 2.4 kW, 10 ohm

3,102,000

MCRM 2400W 8& J,Y.H

Điện trở 2.4 kW, 8 ohm

3,102,000

MCRM 3600W 20& J,Y.H

Điện trở 3.6 kW, 20 ohm

5,595,000

MCRM 3600W 5& J,Y.H

Điện trở 3.6 kW, 5 ohm

5,595,000

Inverter's accessory

VR1K

Biến Trở 1KΩ

150,000

VR2K

Biến Trở 2KΩ

150,000

VR5K

Biến Trở 5KΩ

150,000

VR10K

Biến Trở 10KΩ

150,000

Programmable Logic Controller (PLC)                                 LS Industrial Systems Co., Ltd.

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

OLD MODEL

 

(VND)

Master-K Series

C. K120S

1.High Function Type (Main Unit)

K7M-DRT20U

4,690,000

Tích hợp 20 Ngõ Vào/Ra (12 Ngõ vào DC12/24V / 8 Ngõ ra

[ 4 Ngõ ra Transistor cho điều khiển vị trí và PWM, 4 Ngõ ra Rờ Le] )

K7M-DRT30U

5,860,000

Tích hợp 30 Ngõ Vào/Ra (18 Ngõ vào DC12/24V / 12 Ngõ Ra

[ 4 Ngõ ra Transistor cho điều khiển vị trí và PWM and 8 Ngõ ra Rờ Le] )

K7M-DRT40U

7,040,000

Tích hợp 40 Ngõ Vào/Ra (24 Ngõ vào DC12/24V / 16 Ngõ Ra

[ 4 Ngõ ra Transistor cho điều khiển vị trí và PWM and 12 Ngõ ra Rờ Le] )

K7M-DRT60U

9,090,000

Tích hợp 60 Ngõ Vào/Ra (36 Ngõ vào DC12/24V / 24 Ngõ Ra

[ 4 Ngõ ra Transistor cho điều khiển vị trí và PWM and 20 Ngõ ra Rờ Le] )

2.Standard Type (Main Unit)

K7M-DR20U

4,230,000

Tích hợp 20 Ngõ vào/Ra (12 Ngõ vào DC12/24V / 8 Ngõ ra Rờ Le)

K7M-DR30U

5,320,000

Tích hợp 30 Ngõ vào/Ra (18 Ngõ vào DC12/24V / 12 Ngõ ra Rờ Le)

K7M-DR30U/DC

5,340,000

Tích hợp 30 Ngõ vào/Ra (18 Ngõ vào DC12/24V / 12 Ngõ ra Rờ Le) Nguồn Cấp 24VDC

K7M-DR40U

6,370,000

Tích hợp 40 Ngõ vào/Ra (24 Ngõ vào DC12/24V / 16 Ngõ ra Rờ Le)

K7M-DR60U

8,170,000

Tích hợp 60 Ngõ vào/Ra (36 Ngõ vào DC12/24V / 24 Ngõ ra Rờ Le)

3.Economic Type (Main Unit)

K7M-DR10UE

2,850,000

Tích hợp 10 Ngõ vào/Ra  (6 Ngõ vào DC12/24V /  4 Ngõ ra Rờ Le)

K7M-DR14UE

3,140,000

Tích hợp 14 Ngõ vào/Ra  (8 Ngõ vào DC12/24V /  6 Ngõ ra Rờ Le)

K7M-DR20UE

3,600,000

Tích hợp 20 Ngõ vào/Ra  (12 Ngõ vào DC12/24V /  8 Ngõ ra Rờ Le)

K7M-DR30UE

4,520,000

Tích hợp 30 Ngõ vào/Ra (18 Ngõ vào DC12/24V /  12 Ngõ ra Rờ Le)

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

OLD MODEL

 

(VND)

4.Expansion Unit

G7E-DR10A

1,550,000

10 Ngõ vào/Ra (6 Ngõ vào DC12/24V / 4 Ngõ ra Rờ Le)

G7E-DR20A

2,720,000

20 Ngõ vào/Ra (12 Ngõ vào DC12/24V / 8 Ngõ ra Rờ Le)

G7E-TR10A

1,670,000

10 Ngõ ra Transistor

G7E-DC08A

1,260,000

8 Ngõ vào DC12/24V (Chỉ sử dụng cho dòng PLC K-120S)

G7E-RY08A

1,470,000

8 Ngõ ra Rờ Le (Chỉ sử dụng cho dòng PLC K-120S)

G7F-ADHA

3,770,000

Module vào/ Ra Analog (12 Bit 2 kêch ngõ vào Analog / 1 kênh ngõ ra Analog)

G7F-ADHB

4,610,000

Module vào/ Ra Analog( 12 Bit 2 kêch ngõ vào Analog / 2 kênh ngõ ra Analog (Chỉ sử dụng cho dòng PLC K-120S)

G7F-AD2A

4,610,000

Module ngõ vào Analog(12 Bit 4 kênh)

G7F-DA2I

4,820,000

Module Ngõ ra Analog, 4 kênh ngõ ra dòng(Chỉ sử dụng cho dòng PLC K-120S/K80S)

G7F-DA2V

4,820,000

Module Ngõ ra Analog, 4 kênh ngõ ra áp(Chỉ sử dụng cho dòng PLC K-120S)

G7F-AT2A

1,470,000

Module định thời Analog ,4 Bộ định thời Analog (0 ~ 200)

G7F-RD2A

5,450,000

Module điều khiển nhiệt (4 kênh PT100.)(Chỉ sử dụng cho dòng PLC K-120S)

G7L-CUEB

1,260,000

Module truyền thông RS232

G7L-CUEC

1,470,000

Module truyền thông RS-422 (485)

G7L-DBEA

3,350,000

Module truyền thông DeviceNet (Slave Module)

G7L-PBEA

5,030,000

Module truyền thông Profibus (Slave Module)

G7L-FUEA

3,770,000

Module truyền thông Fieldbus (Fnet )

G7L-RUEA

3,770,000

Module truyền thông Fieldbus (Rnet) for Remote I/O

G7E-RTCA

750,000

Module thời gian thực

G7M-M256B

840,000

Flash Memory Pack(256KBytes) For Program Backup(Chỉ sử dụng cho dòng PLC K-120S)

K1C-50A

420,000

Cáp kết nối máy tính với PLC (Cho K80S, 200S, 300S) RS-232C

KGL-WIN

-

Phần mền lập trình PLC dòng Master K

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

OLD MODEL

 

(VND)

D.K200S Series

K3P-07AS

3,770,000

CPU Module, User Program Memory 7 K steps, Max. 384 I/O, Built-in RS-232C

 

K3P-07BS

4,190,000

CPU Module, User Program Memory 7 K steps, Max. 384 I/O, Built-in RS-422, PID, RTC

 

K3P-07CS

4,610,000

CPU Module, User Program Memory 7 K steps, Max. 384 I/O, Built-in RS-232C, PID, RTC, HSC

 

GM6-PAFA

1,050,000

Module nguồn, AC 100~240V, DC5V 2A, DC24V 0.3A (Chỉ cho D I/O)

K3S-302S

GM6-PAFB

1,130,000

Module Nguồn, AC 100~240V, DC5V 3A, DC±15V 0.2A (Cho AD/DA)

K3S-304S

GM6-PDFA

1,050,000

Module Nguồn, DC12~24V, DC5V 2A (Chỉ cho D I/O)

K3S-012S

GM6-PDFB

1,670,000

Module Nguồn, DC12~24V, DC5V 3A, DC±15V 0.2A (Cho AD/DA)

K3S-014S

GM6-PAFC

1,470,000

Module Nguồn, AC 100~240V, DC5V 3.5A, DC24V 0.3A (Cho 12 Slot D I/O)

 

GM6-B04M

750,000

Base board, 4 slots for I/O Module(Đế 4 khe cắm cho các Module)

K3B-4MS

GM6-B06M

880,000

Base board, 6 slots for I/O Module(Đế 6 khe cắm cho các Module)

K3B-6MS

GM6-B08M

1,050,000

Base board, 8 slots for I/O Module(Đế 8 khe cắm cho các Module)

K3B-8MS

GM6-B12M

1,260,000

Base board, 12 slots for I/O Module(Đế 12 khe cắm cho các Module)

 

G6I-D21A

1,170,000

Module ngõ vào 12-24VDC, 8 ngõ vào( Current Sink/ Source Type)

K3X-110S

G6I-D22A

1,470,000

Module ngõ vào 12-24VDC, 16 ngõ vào ( Current Sink/ Source Type)

K3X-210S

G6I-D24A

2,720,000

Module ngõ vào 12-24VDC, 32 ngõ vào ( Current Sink/ Source Type)

K3X-310S

G6I-A11A

1,670,000

Module ngõ vào, 8 ngõ vào AC 110V

K3X-120S

G6I-A21A

1,880,000

Module ngõ vào, 8 ngõ vào AC 220V

K3X-130S

G6Q-RY1A

1,470,000

Module ngõ ra, 8 ngõ ra Rờ le( AC 240V, DC24V 2A)

K3Y-101S

G6Q-RY2A

1,880,000

Module ngõ ra, 16 ngõ ra Rờ le ( AC 240V, DC24V 2A)

K3Y-201S

G6Q-TR2A

1,670,000

Module ngõ ra transistor, 16 ngõ ra transistor NPN, ( DC12/24V 0.5A)

K3Y-203S

G6Q-TR4A

2,810,000

Module ngõ ra transistor, 32 ngõ ra transistor NPN, ( DC12/24V 0.1A)

K3Y-303S

G6Q-TR2B

1,670,000

Module ngõ ra transistor, 16 ngõ ra transistor PNP, ( DC12/24V 0.5A)

K3Y-204S

G6Q-TR4B

2,810,000

Module ngõ ra transistor, 32 ngõ ra transistor NPN, ( DC12/24V 0.1A)

K3Y-304S

G6Q-SS1A

1,880,000

Module ngõ ra SSR (Current Sink Type) 8 ngõ ra (AC 100~240V 1A)

K3Y-102S

G6F-AD2A

4,610,000

Module ngõ vào Analog, 4 kênh ngõ vào, DC1~5V, DC0~10V, DC-10~+10V, DC4~20mA

K3F-AD2A

G6F-DA2V

4,820,000

Module ngõ ra Analog, 4 kênh ngõ ra Analog, DC-10~+10V

K3F-DV2A

G6F-DA2I

4,820,000

Module ngõ ra Analog, 4 kênh ngõ ra Analog, DC4~20mA

K3F-DI2A

G6F-TC2A

6,280,000

Module ngõ vào điều khiển nhiệt, 4 kênh (Type : K, J, E, T, B, R, S)

 

G6F-HSCA

3,980,000

Module bộ đếm tốc độ cao, 1 kênh ( Range : 0~16,777,215 ) - 24Bit

K3F-HSCA

G6L-CU2A

3,980,000

Module truyền thông Cnet (1 kênh RS-232C)

K3F-CU2A

G6L-CU4A

3,980,000

Module truyền thông Cnet (1 kênh RS-422/485)

K3F-CU4A

G6L-FUEA

4,190,000

Module truyền thông Fieldbus (F-net), 1Mbps (Mounted on I/O slot)

K3F-FUEA

G6L-RBEA

5,860,000

Module truyền thông Fieldbus (F-net) Remote Module, 1Mbps (Mounted on CPU slot)

K3F-RBEA

G6F-POPA

6,280,000

Module điều khiển vị trí , 2 trục, ngõ ra xung Max. 200Kpps

K3F-POPA

GM6-DMMA

130,000

Modunle bảo về cho các khe cắm I/O

K3F-DMMA

GOL-SMIA

5,450,000

Module ngõ vào (truyền thông Fieldbus F-net) 16 ngõ vào 12-24VDC

GOL-SMIA

GOL-SMQA

7,540,000

Module ngõ ra (truyền thông Fieldbus F-net) 16 ngõ ra Rờ leRemote Relay

GOL-SMQA

GOL-SMHA

6,280,000

Module ngõ vào/ra (truyền thông Fieldbus F-net) 8 ngõ vào 12-24VDC và 8 ngõ ra Rờ leRemote RelayFieldbus(F-net)

GOL-SMHA

 

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

OLD MODEL

 

(VND)

E.K300S Series

K4P-15AS

7,000,000

CPU Module, User Program Memory 15 K steps, Max. 512 I/O

 

GM4-PA1A

2,510,000

Module Nguồn, AC110V, DC5V 5A, DC24V 0.7A (Standard Type)

K4S-122S

GM4-PA2A

2,510,000

Module Nguồn, AC 220V, DC5V 5A, DC24V 0.7A (Standard Type)

K4S-132S

GM4-B04M

1,510,000

Base board, 4 slots for I/O Module(Đế 4 khe cắm cho các Module)

K4B-4MS

GM4-B06M

2,050,000

Base board, 6 slots for I/O Module(Đế 6 khe cắm cho các Module)

K4B-6MS

GM4-B08M

2,430,000

Base board, 8 slots for I/O Module(Đế 8 khe cắm cho các Module)

K4B-8MS

GM4-B12M

2,680,000

Base board, 12 slots for I/O Module(Đế 12 khe cắm cho các Module)

K4B-12MS

GM4-B04E

1,760,000

Base board (for Expansion), 4 slots for I/O Module (Đế mở rộng 4 khe cắm cho các Module)

K4B-4ES

GM4-B06E

2,340,000

Base board (for Expansion), 6 slots for I/O Module (Đế mở rộng 6 khe cắm cho các Module)

K4B-6ES

GM4-B08E

2,720,000

Base board (for Expansion), 8 slots for I/O Module (Đế mở rộng 8 khe cắm cho các Module)

K4B-8ES

G4M-M032

1,260,000

Flash Memory, 32 K steps

K4M-32S

G4C-E041

1,050,000

Cáp kết nối (0.4m) Giữa Main and Expansion Base

G4C-E041

G4C-E121

1,260,000

Cáp kết nối (1.2m) Giữa Main and Expansion Base

G4C-E121

G4C-E301

1,670,000

Cáp kết nối (3m) Giữa Main and Expansion Base

G4C-E301

G4I-D22A

2,180,000

Module ngõ vào 12-24VDC, 16 ngõ vào( Current Sink/ Source Type)

K4X-210S

G4I-D24A

3,350,000

Module ngõ vào 12-24VDC, 32 ngõ vào( Current Sink/ Source Type)

K4X-310S

G4I-D28A

5,650,000

Module ngõ vào 12-24VDC, 64 ngõ vào( Current Sink/ Source Type)

 

G4I-A12A

2,340,000

Module ngõ vào, 16 ngõ vào AC 110V

K4X-220S

G4I-A22A

2,340,000

Module ngõ vào, 16 ngõ vào AC 220V

K4X-230S

G4Q-RY2A

2,430,000

Module ngõ ra, 16 ngõ ra Rờ le( AC 240V, DC24V 2A)

K4Y-201S

G4Q-TR2A

2,340,000

Module ngõ ra transistor, 16 ngõ ra transistor NPN, ( DC12/24V 0.5A)

K4Y-203S

G4Q-TR4A

3,520,000

Module ngõ ra transistor, 32 ngõ ra transistor NPN, ( DC12/24V 0.1A)

K4Y-303S

G4Q-TR2B

2,340,000

Module ngõ ra transistor, 16 ngõ ra transistor PNP, ( DC12/24V 0.5A)

K4Y-204S

G4Q-TR4B

3,520,000

Module ngõ ra transistor, 32 ngõ ra transistor PNP, ( DC12/24V 0.1A)

K4Y-304S

G4Q-TR8A

5,860,000

Module ngõ ra transistor, 64 ngõ ra transistor NPN, ( DC12/24V 0.1A)

 

G4Q-SS2A

3,520,000

Module ngõ ra SSR 8 ngõ ra (AC 100~240V 1A)

K4Y-202S

G4F-INTA

4,190,000

Module Ngắt (DC Interrupt Input 8 points)

K4F-INTA

G4F-AD2A

5,860,000

Module ngõ vào Analog 4 kênh, DC±10V, DC±5, DC±20mA

K4F-AD2A

G4F-AD3A

8,170,000

Module ngõ vào Analog 8 kênh, DC1~5V, DC4~20mA, DC0~10V

K4F-AD3A

G4F-DA1A

5,240,000

Module ngõ ra Analog 2 kênh, DC±10V, DC4~20mA

K4F-DA1A

G4F-DA2V

7,880,000

Module ngõ ra Analog 4 kênh, DC-10~+10V

K4F-DV2A

G4F-DA2I

7,880,000

Module ngõ ra Analog 4 kênh, DC4~20mA

K4F-DI2A

G4F-DA3V

10,220,000

Module ngõ ra Analog 8 kênh, DC-10~+10V

K4F-DV3A

G4F-DA3I

10,220,000

Module ngõ ra Analog 8 kênh, DC4~20mA

K4F-DI3A

G4F-TC2A

7,540,000

Module ngõ vào điều khiển nhiệt, 4 kênh (Type : K, J, E, T, B, R, S)

K4F-TC2A

G4F-RD2A

7,540,000

Module ngõ vào điều khiển nhiệt, 4 kênh (Type : PT) 3-Dây (Range : -200~600oC)

K4F-RD2A

G4F-AT3A

2,930,000

Module định thời Analog ,8 Bộ định thời Analog(On-delay Operation)

K4F-AT3A

G4F-PIDA

4,230,000

PID Module, Max. 8 Loops, Forward/ Reverse Conversion available

K4F-PIDA

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

OLD MODEL

 

(VND)

G4F-HSCA

5,650,000

Module bộ đếm tốc độ cao, 1 kênh ( Range : 0~16,777,215 )

K4F-HSCA

G4F-POPA

7,540,000

Module điều khiển vị trí, 1 trục, xung ngõ ra, Max. 200Kpps

K4F-POPA

G4F-POPB

8,380,000

Module điều khiển vị trí, 2 trục, xung ngõ ra, Max. 200Kpps

K4F-POPB

G4L-CUEA

5,450,000

Module truyền thông Cnet ( RS232C/485 1 kênh RS232, 1 kênh RS485)

K4F-CUEA

G4L-FUEA

6,070,000

Module truyền thông Fieldbus

(F-net) Master Module, 1Mbps ( Mounted on I/O slot)

K4F-FUEA

G4L-RBEA

6,700,000

Module truyền thông Fieldbus

(F-net) Remote Module, 1Mbps (Mounted on CPU slot)

K4L-RBEA

GM4-DMMA

500,000

Module bảo về cho các khe cắm I/O

K4F-DMMA

GOL-SMIA

5,450,000

Module ngõ vào (truyền thông Fieldbus F-net) 16 ngõ vào 12-24VDC

GOL-SMIA

GOL-SMQA

7,540,000

Module ngõ ra (truyền thông Fieldbus F-net) 16 ngõ ra Rờ le

GOL-SMQA

GOL-SMHA

6,280,000

Module ngõ vào/ra (truyền thông Fieldbus F-net)

8 ngõ vào 12-24VDC và 8 ngõ ra Rờ leRemote RelayFieldbus(F-net)

GOL-SMHA

G. Programming Tool

KLD-150S

4,190,000

Hand-held Program Loader with cable (1.5m, KLC-15A, or KLC-10A for K10S1) (công cụ lập trình bằng tay)

K1C-50A

420,000

Cáp kết nối máy tính với PLC (Cho K80S, 200S, 300S) RS-232C

KGL-Win

-

Phần mền lập trình PLC dòng Master K

Programmable Logic Controller (PLC)                                 LS Industrial Systems Co., Ltd.

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

 

(VND)

GLOFA-GM Series

GM 6 Series

GM6-CPUA

3,770,000

CPU Module, Bộ nhớ chương trình tối đa 68K. 384 I/O, Tích hợp RS-232C

GM6-CPUB

4,190,000

CPU Module, Bộ nhớ chương trình tối đa 68K. 384 I/O, Tích hợp RS-422, PID, RTC

GM6-CPUC

4,610,000

CPU Module, Bộ nhớ chương trình tối đa 68K. 384 I/O, Tích hợp RS-232C, PID, RTC, HSC

GM6-PAFA

1,050,000

Module nguồn, AC 100~240V, DC5V 2A, DC24V 0.3A (Dành cho D I/O)

GM6-PAFB

1,130,000

Module nguồn, AC 100~240V, DC5V 3A, DC±15V 0.2A (Dành cho AD/DA)

GM6-PDFA

1,050,000

Module nguồn, DC12~24V, DC5V 2A (Chỉ dành cho D I/O)

GM6-PDFB

1,670,000

Module nguồn, DC12~24V, DC5V 3A, DC±15V 0.2A (Dành cho AD/DA)

GM6-PAFC

1,470,000

Module nguồn, AC 100~240V, DC5V 3.5A, DC24V 0.3A (Dành cho 12 Slot D I/O)

GM6-B04M

750,000

Base board (đế cắm module) , 4 slots dành cho Module I/O

GM6-B06M

880,000

Base board (đế cắm module), 6 slots dành cho Module I/O

GM6-B08M

1,050,000

Base board (đế cắm module), 8 slots dành cho Module I/O

GM6-B12M

1,260,000

Base board (đế cắm module), 12 slots dành cho Module I/O

G6I-D21A

1,170,000

Module 8 ngõ vào DC 12/24V (Dòng Sink/ Kiểu Source)

G6I-D22A

1,470,000

Module 16 ngõ vào DC 12/24V (Dòng Sink/ Kiểu Source)

G6I-D24A

2,720,000

Module 32 ngõ vào DC 12/24V (Dòng Sink/ Kiểu Source)

G6I-A11A

1,260,000

Module 8 ngõ vào, AC 110V

G6I-A21A

1,670,000

Module 8 ngõ vào, AC 220V

G6Q-RY1A

1,510,000

Module 8 ngõ ra (AC 220V, DC 12/24V 2A)

G6Q-RY2A

1,880,000

Module 16 ngõ ra (AC 220V, DC 12/24V 2A)

G6Q-TR2A

1,670,000

Module 16 ngõ ra Transistor(loại NPN). (DC12/24V 0.5A)

G6Q-TR2B

1,670,000

Module 16 ngõ ra Transistor(loại PNP). (DC12/24V 0.5A)

G6Q-TR4A

2,810,000

Module 32 ngõ ra Transistor(loại NPN). (DC12/24V 0.1A)

G6Q-TR4B

2,810,000

Module 32 ngõ ra Transistor(loại PNP). (DC12/24V 0.1A)

G6Q-SS1A

1,880,000

Module 8 Ngõ ra SSR (AC 100~240V 1A)

G6F-AD2A

4,610,000

Module 4 kênh ngõ vào tương tự , DC1~5V, DC0~10V, DC-10~+10V, DC4~20mA

G6F-DA2V

4,820,000

Modulle 4 kênh ngõ ra Volt, DC-10~+10V

G6F-DA2I

4,820,000

Modulle 4 kênh, ngõ ra dòng, DC4~20mA

G6F-TC2A

6,280,000

Module 4 kênh, ngõ vào can nhiệt (Type : K, J, E, T, B, R, S)

G6F-HSCA

3,980,000

Module tốc độ đếm cao, 1 kênh (Dãi : 0~16,777,215)

G6F-POPA

6,280,000

Module vị trí, 2 trục, ngõ ra xung, tối đa 200Kpps

G6F-DMMA

130,000

Vỏ bảo vệ cho Slots không sử dụng

G6L-CUEB

3,980,000

Module Cnet I/F (RS-232C 1 kênh)

G6L-CUEC

3,980,000

Module Cnet I/F (RS-422 1 kênh)

G6L-DUEA

7,960,000

Module thiết bị mạng

G6L-FUEA

4,190,000

Fnet Master Module, 1Mbps (Mounted on I/O slot)

G6L-RBEA

5,860,000

Fnet Remote Module, 1Mbps (Mounted on CPU slot)

GOL-DSIA

8,380,000

Remote DC Input 16 points, DeviceNet

GOL-DSQA

10,470,000

Remote ngõ ra relay 16 points, DeviceNet

GOL-SMIA

5,450,000

Remote DC Input 16 points, Fieldbus (F-net)

GOL-SMQA

7,540,000

Remote ngõ ra relay 16 points, Fieldbus (F-net)

GOL-SMHA

6,280,000

Remote DC Input 8 points, ngõ ra relay 8 points, Fieldbus (F-net)

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

 

(VND)

B.GM 4 Series

GM4-CPUA

7,000,000

CPU Module,  chương trình nhớ tối đa 128K, 2048 I/O

GM4-PA1A

2,510,000

Module nguồn, AC 110V, DC5V 4A, DC24V 0.7A (Loại chuẩn)

GM4-PA2A

2,510,000

Module nguồn, AC 220V, DC5V 4A, DC24V 0.7A (Loại chuẩn)

GM4-B04M

1,510,000

Base board (đế cắm module chủ), 4 slots for I/O Module

GM4-B06M

2,050,000

Base board (đế cắm module chủ) , 6 slots for I/O Module

GM4-B08M

2,430,000

Base board (đế cắm module chủ), 8 slots for I/O Module

GM4-B12M

2,680,000

Base board (đế cắm module chủ), 12 slots for I/O Module

GM4-B04E

1,760,000

Base board (đế cắm module mở rộng), 4 slots cho Module I/O

GM4-B06E

2,340,000

Base board (đế cắm module mở rộng), 6 slots cho Module I/O

GM4-B08E

2,720,000

Base board (đế cắm module mở rộng), 8 slots cho Module I/O

G4M-M032

1,260,000

Module nhớ, 32 K steps

G4C-E041

1,050,000

Expansion cable (0.4m) between Master and Expansion Base

G4C-E121

1,260,000

Expansion cable (1.2m) between Master and Expansion Base

G4C-E301

1,670,000

Expansion cable (3.0m) between Master and Expansion Base

G4I-D22A

2,180,000

Module 16 ngõ vào DC 12/24V (Current Sink/ Source Type)

G4I-D24A

3,350,000

Module 32 ngõ vào DC 12/24V (Current Sink/ Source Type)

G4I-D28A

5,650,000

Module 64 ngõ vào DC 12/24V (Current Sink/ Source Type)

G4I-A12A

2,340,000

Module 16 ngõ vào AC 110V

G4I-A22A

2,340,000

Module 16 ngõ vào AC 220V

G4Q-RY2A

2,430,000

Module 16 ngõ ra Relay (AC 240V, DC24V 2A)

G4Q-TR2A

2,340,000

Module 16 ngõ ra Transistor (NPN), (DC12/24V 0.5A)

G4Q-TR4A

3,520,000

Module 32 ngõ ra Transistor (NPN), (DC12/24V 0.1A)

G4Q-TR2B

2,340,000

Module 16 ngõ ra Transistor (PNP), (DC12/24V 0.5A)

G4Q-TR4B

3,520,000

Module 32 ngõ ra Transistor (PNP), (DC12/24V 0.1A)

G4Q-TR8A

5,860,000

Module 16 ngõ ra Transistor(NPN), (DC12/24V 0.1A)

G4Q-SS2A

3,520,000

Module 16 ngõ ra SSR (AC 100~240V 1A)

G4F-INTA

4,190,000

DC Interrupt Input 8 points

G4F-AD2A

5,860,000

Module 4 kênh, ngõ vào Analog, DC ±10V, DC ±5, DC ±20mA

G4F-AD3A

8,170,000

Module 8 kênh, ngõ vào Analog, DC 1~5V, DC 4~20mA, DC 0~10V

G4F-DA1A

5,240,000

Module 2 kênh, ngõ ra Analog, DC ±10V, DC4~20mA

G4F-DA2V

7,880,000

Module 4 kênh, ngõ ra Analog, DC -10~+10V

G4F-DA2I

7,880,000

Module 4 kênh, ngõ ra Analog, DC 4~20mA

G4F-DA3V

10,220,000

Module 8 kênh, ngõ ra Analog, DC-10~+10V

G4F-DA3I

10,220,000

Module 8 kênh, ngõ ra Analog, DC4~20mA

G4F-TC2A

7,540,000

Module 4 kênh, ngõ vào can nhiệt (Loại : K, J, E, T, B, R, S)

G4F-RD2A

7,540,000

Module 4 kênh, can nhiệt điện trở, 3 dây (Khoảng : -200~600 )

G4F-AT3A

2,930,000

Module Timer Analog, 8 cổng (Chế độ On-delay)

G4F-PIDA

4,230,000

Module PID tối đa 8 Loops, có sẵn chuyển đổi thuận/ nghịch

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

 

(VND)

G4F-HSCA

5,650,000

Module tốc độ đếm cao, 1 kênh (Khoảng : 0~16,777,215)

G4F-POPA

7,540,000

Module vị trí, 1 trục, ngõ ra xung, tối đa 200Kpps

G4F-POPB

8,380,000

Module vị trí, 2 trục, ngõ ra xung, tối đa 200Kpps

G4F-DMMA

500,000

Vỏ bảo vệ cho Slots không sử dụng.

G4L-CUEA

5,450,000

Module Cnet (RS232C/485 mỗi 1 kênh)

G4L-EUEA

13,820,000

Module Enet I/F

G4L-DUEA

9,220,000

Module thiết bị mạng I/F

G4L-FUEA

6,070,000

Module Fnet I/F, 1Mbps (Mounted on I/O slot)

G4L-RBEA

6,700,000

Fnet I/F Remote Module, 1Mbps (Mounted on CPU slot)

GOL-DSIA

8,380,000

Remote DC Input 16 points, DeviceNet

GOL-DSQA

10,470,000

Remote ngõ ra relay 16 points, DeviceNet

GOL-SMIA

5,450,000

Remote DC Input 16 points, Fieldbus (F-net)

GOL-SMQA

7,540,000

Remote Relay Output 16 points, Fieldbus (F-net)

GOL-SMHA

6,280,000

Remote DC Input 8 points, ngõ ra relay 8 points, Fieldbus (F-net)

C.GM7

G7M-DR10A

3,140,000

Main Unit 10 I/O ( 6 Points, Ngõ vào DC12/24V 4 Points, ngõ ra relay)

G7M-DR20A

3,980,000

Main Unit 20 I/O (12 Points, Ngõ vào DC12/24V 8 Points, ngõ ra relay)

G7M-DR30A

5,030,000

Main Unit 30 I/O (18 Points, Ngõ vào DC12/24V 12 Points, ngõ ra relay)

G7M-DR40A

5,950,000

Main Unit 40 I/O (24 Points, Ngõ vào DC12/24V 16 Points, ngõ ra relay)

G7M-DR60A

7,750,000

Main Unit 60 I/O (36 Points, Ngõ vào DC12/24V 24 Points, ngõ ra relay)

G7M-DT10A

3,140,000

Main Unit 10 I/O ( 6 Points, Ngõ vào DC12/24V 4 Points, ngõ ra Transistor)

G7M-DT20A

3,980,000

Main Unit 20 I/O (12 Points, Ngõ vào DC12/24V 8 Points, ngõ ra Transistor)

G7M-DT30A

5,030,000

Main Unit 30 I/O (18 Points, Ngõ vào DC12/24V 12 Points, ngõ ra Transistor)

G7M-DT40A

5,950,000

Main Unit 40 I/O (24 Points, Ngõ vào DC12/24V 16 Points, ngõ ra Transistor)

G7M-DT60A

7,750,000

Main Unit 60 I/O (36 Points, Ngõ vào DC12/24V 24 Points, ngõ ra Transistor)

G7M-DR10A/DC

3,560,000

Bộ nguồn 12 - 24VDC, Main Unit 10 I/O ( 6 Points,Ngõ vào DC12/24V 4 Points, ngõ ra relay)

G7M-DR20A/DC

4,400,000

Bộ nguồn 12 - 24VDC, Main Unit 20 I/O (12 Points, Ngõ vào DC12/24V 8 Points, ngõ ra relay)

G7M-DR30A/DC

5,450,000

Bộ nguồn 12 - 24VDC, Main Unit 30 I/O (18 Points, Ngõ vào DC12/24V 12 Points, ngõ ra relay)

G7M-DR40A/DC

6,370,000

Bộ nguồn 12 - 24VDC, Main Unit 40 I/O (24 Points, Ngõ vào DC12/24V 16 Points, ngõ ra relay)

G7M-DR60A/DC

8,170,000

Bộ nguồn 12 - 24VDC, Main Unit 60 I/O (36 Points, Ngõ vào DC12/24V 24 Points, ngõ ra relay)

G7E-DR10A

1,550,000

Module mở rộng 10 I/O (6 ngõ vào DC12/24V/ 4 ngõ ra Relay)

G7F-ADHA

3,770,000

Module I/O Analog ( 12 Bit 2 Ch., ngõ vào Analog & 1 ngõ ra Analog)

G7F-AD2A

4,610,000

Module ngõ vào Analog  (12 Bit 4 Ch)

G7L-CUEC

1,260,000

Module truyền thông RS-422/ 485

G7L-CUEB

1,260,000

Module truyền thông RS-232C  ( Modem có sẵn chức năng)

G7F-AT2A

1,470,000

4 Points, Timer Analog

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

 

(VND)

G7L-FUEA

3,770,000

Module chủ F-net, 1 Mbps, 750m for K80S/GM7 (With Connector)

G7L-DBEA

3,350,000

DeviceNet Slave Module for K80S/GM7 (With Connector)

G7L-PBEA

5,030,000

Module Profibus-DP Slave dành cho K80S/GM7 (Without Profibus-DP Connector)

G7F-RTCA

750,000

Real Time Clock Pack

G7M-M256

840,000

Flash Memory Pack (256KBytes)

D.Programming Tool

K1C-50A

420,000

Computer (GMWIN) - PLC Cable (For all GLOFA Series) RS-232C

GMWin

 

Softaware Package, Win 95 Version

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

 

(VND)

XGB (XBM, XBC, XEC)

XBC-DR10E

2,830,000

Nguồn 110/240VAC , 6 ngõ vào 24VDC, 4 ngõ ra rờ_le ( Economic type)

XBC-DR14E

2,940,000

Nguồn 110/240VAC , 8 ngõ vào 24VDC, 6 ngõ ra rờ_le ( Economic type)

XBC-DR20E

3,580,000

Nguồn 110/240VAC , 12 ngõ vào 24VDC, 8 ngõ ra rờ_le ( Economic type)

XBC-DR30E

3,850,000

Nguồn 110/240VAC , 18 ngõ vào 24VDC, 12 ngõ ra rờ_le ( Economic type)

XBC-DN20S

5,080,000

Nguồn 110/240VAC , 12 ngõ vào 24VDC, 8 ngõ ra TR (NPN: Sink) ( Standard type)

XBC-DN30S

5,540,000

Nguồn 110/240VAC , 18 ngõ vào 24VDC, 12 ngõ ra TR (NPN: Sink) ( Standard type)

XBM-DN16S

4,660,000

Nguồn 24VDC, 8 ngõ vào 24VDC, 8 ngõ ra TR (NPN : Sink), Có chức năng điều khiển vị trí ( Standard type)

XBM-DR16S

4,660,000

Nguồn 24VDC, 8 ngõ vào 24VDC, 8 ngõ ra rờ-le ( Standard type)

XBM-DN32S

5,880,000

Nguồn 24VDC, 16 ngõ vào 24VDC, 16 ngõ ra TR (NPN: Sink), có chức năng điều khiển vị trí ( Standard type)

XBC-DN32H

9,310,000

Nguồn 110/240VDC, 16 ngõ vào 24VDC, 16 ngõ ra TR (NPN : Sink), Có chức năng điều khiển vị trí ( High Performance type)

XBC-DR64H

12,740,000

Nguồn 110/240VAC, 32 ngõ vào 24VDC, 32 ngõ ra rờ_le.

XBC-DN64H

12,740,000

Nguồn 110/240VAC, 32 ngõ vào 24VDC, 32 ngõ ra TR (NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí ( High Performance type)

XBC-DR32H/DC

9,310,000

Nguồn 24VDC, 16 ngõ vào 24VDC, 16 ngõ ra rờ_le

XBC-DN32H/DC

9,310,000

Nguồn 24VDC, 16 ngõ vào 24VDC, 16 ngõ ra TR.( NPN ), Có chức năng điều khiển vị trí ( High Performance type)

XBC-DR64H/DC

12,740,000

Nguồn 24VDC, 32 ngõ vào 24VDC, 32 ngõ ra rờ_le.

XBC-DN64H/DC

12,740,000

Nguồn 24VDC, 32 ngõ vào 24VDC, 32 ngõ ra TR.( NPN ), Có chức năng khiển vị trí ( High Performance type)

XEC-DR32H

9,310,000

Nguồn 110/240VAC, 16 ngõ vào 24VDC, 16 ngõ ra rờ_le,

XEC-DN32H

9,310,000

Ngồn 110/240VAC, 16 ngõ vào 24VDC, 16 ngõ ra TR (NPN : Sink), Có chức năng điều khiển vi trí.

XEC-DR64H

12,740,000

Ngồn 110/240VAC, 32 ngõ vào 24VDC, 32 ngõ ra rờ_le.

XEC-DN64H

12,740,000

Ngồn 110/240VAC, 32 ngõ vào 24VDC, 32 ngõ ra TR (NPN : Sink), Có chức năng điều khiển vị trí

XBE-DC08A

2,200,000

Module 8 ngõ vào 24VDC (I/O expansion module )

XBE-DC16A

2,450,000

Module 16 ngõ vào 24VDC (I/O expansion module )

XBE-DC32A

2,940,000

Module 32 ngõ vào 24VDC (I/O expansion module )

XBE-RY08A

2,690,000

Module 8 ngõ ra rờ_le (I/O expansion module )

XBE-RY16A

3,430,000

Module 8 ngõ ra rờ_le (I/O expansion module )

XBE-DR16A

3,430,000

Module 8 ngõ váo 24VDC / 8 ngõ ra rờ_le (I/O expansion module )

XBE-TN08A

2,450,000

Module 8 ngõ raTransistor (NPN : Sink) (I/O expansion module )

XBE-TN16A

3,180,000

Module 16 ngõ ra Transistor (NPN : Sink) (I/O expansion module )

XBE-TN32A

3,480,000

Module 32 ngõ ra Transistor (NPN : Sink) (I/O expansion module )

XBE-TP08A

2,450,000

Module 32 ngõ ra Transistor (PNP : Source) (I/O expansion module )

XBE-TP16A

3,180,000

Module 16 ngõ ra Transistor (PNP : Source) (I/O expansion module )

XBE-TP32A

3,480,000

Module 16 ngõ ra Transistor (PNP : Source) (I/O expansion module )

XBL-C41A

3,430,000

Module truyền thông Cnet (RS-422/485) I/F ( Communication module )

XBL-C21A

3,430,000

Module truyền thông Cnet (RS-232C) I/F ( Communication module )

XBL-EIMT

-

Module truyền thông RAPIEnet -  ( Communication module )

XBL-EIPT

-

Module truyền thông EtherNet/IP - ( Communication module )

XBL-EMTA

4,900,000

Module truyền thông Ethernet I/F ( Communication module )

XBF-AD04A

6,120,000

Module 4 kênh ngõ vào Analog dạng Dòng/Áp (Current/Volltage) (12BIT) ( Special module

XBF-DC04A

6,610,000

Module 4 kênh ngõ ra Analog dạng Dòng (Current) (12BIT) ( Special module )

XBF-DV04A

6,120,000

Module 4 kênh ngõ ra Analog dạng Áp (Voltage) (12BIT) ( Special module )

XBF-AH04A

6,370,000

Module 2 kênh ngõ vào Analog, 2 kênh ngõ ra Analog  ( Special module )

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

 

(VND)

XBF-RD04A

8,080,000

Module 4 kênh ngõ vào điều khiển nhiệt dạng RTD (PT100 . . .)( Special module )

XBF-TC04S

7,590,000

Module 4 kênh ngõ vào điều khiển nhiệt dạng can nhiệt (CA (K) . . .) ( Special module )

XBF-PD02A

5,150,000

Module điều khiển vị trí 2 trục (position module )

XBO-M1024

1,470,000

Module bộ nhớ (1024 Kbyte)

PMC-310S

490,000

Cáp kết nối (PC to PLC), 9pin (PC)-6pin (PLC), Soft tube type cable for XBM

USB-301A

440,000

Cáp kết nối (PC to PLC), USB

XG5000 S/W

package

 

-

XG5000 (PLC programming), XG-PD (Communication programming), XG-PM (Positioning programming)

Smart Link board & cable for XGB

SLP-T40P

490,000

PLC,TERMINAL BOARD, 40P

SLP-RY4A

4,900,000

PLC,RELAY BOARD, 32 Point (NPN)

SLT-CT051-XBM

540,000

Tube type, 20p x 2-40p,0.5m (For XBM-DN16S or XBM-DN32S with SLP-T40P)

SLT-CT101-XBM

640,000

Tube type, 20p x 2-40p,1m (For XBM-DN16S or XBM-DN32S with SLP-T40P)

SLT-CT051-XBE

540,000

Tube type, 40p-40p,0.5m (For XBE-DC32A, XBE-TN32A or XBE-TP32A with SLP-T40P)

SLT-CT101-XBE

640,000

Tube type, 40p-40p,1m (For XBE-DC32A, XBE-TN32A or XBE-TP32A with SLP-T40P)

SLT-CT151-XBE

740,000

Tube type, 40p-40p,1.5m (For XBE-DC32A, XBE-TN32A or XBE-TP32A with SLP-T40P)

SLT-CT201-XBE

880,000

Tube type, 40p-40p,2m (For XBE-DC32A, XBE-TN32A or XBE-TP32A with SLP-T40P)

SLT-CT301-XBE

1,030,000

Tube type, 40p-40p,3m (For XBE-DC32A, XBE-TN32A or XBE-TP32A with SLP-T40P)

SLP-CT051-XBE

540,000

Tube type, 40p-40p,0.5m (For XBE-TN32A with SLP-RY4A)

SLP-CT101-XBE

640,000

Tube type, 40p-40p,1m       (For XBE-TN32A with SLP-RY4A)

SLP-CT151-XBE

740,000

Tube type, 40p-40p,1.5m (For XBE-TN32A with SLP-RY4A)

SLP-CT201-XBE

880,000

Tube type, 40p-40p,2m       (For XBE-TN32A with SLP-RY4A)

SLP-CT301-XBE

1,030,000

Tube type, 40p-40p,3m       (For XBE-TN32A with SLP-RY4A)

XGK(Ladder language), XGI (IEC language)

XGK-CPUE

8,330,000

CPU Module, Bộ nhớ chương trình 16 Ksteps, 84ns/step, Max. 1,536 I/O, Built-in RS-232C, USB ( Economic Type )

XGK-CPUS

12,250,000

CPU Module, Bộ nhớ chương trình  32 Ksteps, 84ns/step, Max. 3,072 I/O, Built-in RS-232C, USB ( Standard Type )

XGK-CPUA

14,700,000

CPU Module, Bộ nhớ chương trình  32 Ksteps, 28ns/step, Max. 3,072 I/O, Built-in RS-232C, USB ( Advanced Type )

XGK-CPUH

19,600,000

CPU Module, Bộ nhớ chương trình  64 Ksteps, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB ( High Performance Type).

XGK-CPUU

22,050,000

CPU Module, Bộ nhớ chương trình  128 Ksteps, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB ( Ultra Capacity )

XGI-CPUS

12,250,000

CPU Module, Bộ nhớ chương trình  128 Kbytes, 28ns/step, Max. 3,072 I/O, Built-in RS-232C, USB ( IEC Standard )

XGI-CPUH

19,600,000

CPU Module, Bộ nhớ chương trình  512 Kbytes, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB ( IEC Standard )

XGI-CPUU

22,050,000

CPU Module, Bộ nhớ chương trình  1 Mbytes, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB ( IEC Standard )

XGP-ACF1

2,400,000

Module nguồn, Ngõ vào: 100 - 240 VAC / Ngõ ra : DC5V 3A, DC24V 0.6A

XGP-ACF2

2,400,000

Module nguồn, Ngõ vào: 100 - 240 VAC / Ngõ ra : DC5V 6A

XGP-AC23

3,770,000

Module nguồn, Ngõ vào: 100 - 240 VAC / Ngõ ra : DC5V 8.5A

XGP-DC42

3,580,000

Module nguồn, Ngõ vào: DC24V / Ngõ ra : DC5V 6A

XGB-M04A

4,660,000

Base board (Main), 4 slots for I/O Module

XGB-M06A

5,150,000

Base board (Main), 6 slots for I/O Module

XGB-M08A

5,880,000

Base board (Main), 8 slots for I/O Module

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

 

(VND)

XGB-M12A

7,100,000

Base board (Main), 12 slots for I/O Module

XGB-E04A

4,660,000

Base board (Ext.), 4 slots for I/O Module

XGB-E06A

5,150,000

Base board (Ext.), 6 slots for I/O Module

XGB-E08A

5,880,000

Base board (Ext.), 8 slots for I/O Module

XGB-E12A

7,100,000

Base board (Ext.), 12 slots for I/O Module

XGI-A12A

2,690,000

Module 16 ngõ vào 110VAC

XGI-A21A

2,990,000

Module 8 ngõ vào 220VAC

XGI-D21A

1,760,000

Module 8 ngõ vào 24VDC (Current Sink/Source Type)

XGI-D22A

2,500,000

Module 16 ngõ vào 24VDC (Current Sink/Source Type)

XGI-D22B

2,500,000

Module 16 ngõ vào 24VDC (Current Source Type)

XGI-D24A

4,020,000

Module 32 ngõ vào 24VDC (Current Sink/Source Type)

XGI-D24B

4,020,000

Module 32 ngõ vào 24VDC (Current Source Type)

XGI-D28A

6,470,000

Module 64 ngõ vào 24VDC (Current Sink/Source Type)

XGI-D28B

6,470,000

Module 64 ngõ vào 24VDC (Current Source Type)

XGQ-RY1A

3,180,000

Module 8 ngõ ra rờ_le (AC 240V, DC24V 2A)

XGQ-RY2A

3,920,000

Module 16 ngõ ra rờ_le (AC 240V, DC24V 2A)

XGQ-RY2B

4,360,000

Module 16 ngõ ra rờ_le (AC 240V, DC24V 2A, Varistor Attached)

XGQ-SS2A

5,630,000

Module 16 ngõ ra SSR (AC 100~240V 0.6A)

XGQ-TR2A

2,940,000

Module 16 ngõ ra Tr.(NPN Type) (DC12/24V 0.5A)

XGQ-TR2B

2,940,000

Module 16 ngõ ra Tr.(PNP Type) (DC12/24V 0.5A)

XGQ-TR4A

3,720,000

Module 32 ngõ ra Tr.(NPN Type) (DC12/24V 0.1A)

XGQ-TR4B

3,720,000

Module 32 ngõ ra Tr.(PNP Type) (DC12/24V 0.1A)

XGQ-TR8A

5,980,000

Module 64 ngõ ra Tr.(NPN Type) (DC12/24V 0.1A)

XGQ-TR8B

5,980,000

Module 64 ngõ ra Tr.(PNP Type) (DC12/24V 0.1A)

XGH-DT4A

3,920,000

Module 16 ngõ vào 24VDC (current source / sink ngõ vào), 16 ngõ ra Tr.(NPN Type) (DC 12/24V 0.1A)

XGF-AV8A

8,180,000

Module ngõ vào điện áp, 8 kênh (14 BIT) Range : 1 ~ 5V, 0 ~  5V, 0 ~ 10V, -10 ~10V

XGF-AC8A

8,180,000

Module ngõ vào dòng điện, 8 kênh (14 BIT) Range : 4 ~  20mA, 0 ~  20mA

XGF-AD8A

13,470,000

Module ngõ vào dòng/áp, 8 kênh (14 BIT)

XGF-AD4S

14,800,000

Module ngõ vào dòng/áp, 4 kênh, Isolation type (16 BIT)

XGF-AD16A

14,500,000

Module ngõ vào dòng/áp, 16 kênh (14 BIT)

XGF-DV4A

9,600,000

Module ngõ ra áp, 4 kênh (14 BIT) Range : 1 ~ 5V, 0 ~  5V, 0 ~ 10V, -10 ~10V

XGF-DC4A

10,440,000

Module ngõ ra dòng, 4 kênh (14 BIT) Range : 4 ~  20mA, 0 ~  20mA

XGF-DV8A

10,490,000

Module ngõ ra áp, 8 kênh (14 BIT) Range : 1 ~ 5V, 0 ~  5V, 0 ~ 10V, -10 ~10V

XGF-DC8A

12,490,000

Module ngõ ra dòng, 8 kênh (14 BIT) Range : 4 ~  20mA, 0 ~  20mA

XGF-DV4S

15,340,000

Module ngõ ra áp, 4 kênh, (14 BIT) Inter-Channel Insulation

XGF-DC4S

16,320,000

Module ngõ ra dòng, 4 kênh, (14 BIT) Inter-Channel Insulation

XGF-AH6A

16,900,000

Module ngõ ra dòng, 4 kênh & 2 kênh ngõ ra dòng

XGF-HO2A

6,860,000

Ngõ vào xung (Open Colector Type) , 2 kênh, 200kpps

XGF-HD2A

6,860,000

Ngõ vào xung (Line Driver Type), 2 kênh, 500kpps

XGF-PO3A

12,490,000

Xung ngõ ra (OC) điều khiển 3 trục (Old positioning model with APM S/W Package) - it will be not available

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

 

(VND)

XGF-PO2A

11,910,000

Xung ngõ ra (OC) điều khiển 2 trục (Old positioning model with APM S/W Package) - it will be not available

XGF-PO1A

10,140,000

Xung ngõ ra (OC) điều khiển 1 trục (Old positioning model with APM S/W Package) - it will be not available

XGF-PD3A

12,490,000

Xung ngõ ra (LD) điều khiển 3 trục (Old positioning model with APM S/W Package) - it will be not available

XGF-PD2A

11,910,000

Xung ngõ ra (LD) điều khiển 2 trục (Old positioning model with APM S/W Package) - it will be not available

XGF-PD1A

10,140,000

Xung ngõ ra (LD) điều khiển 1 trục (Old positioning model with APM S/W Package) - it will be not available

XGF-PO1H

10,290,000

Xung ngõ ra (OC) điều khiển 1 trục (New position model with XG-PM S/W)

XGF-PD1H

10,290,000

Xung ngõ ra (LD) điều khiển 1 trục (New position model with XG-PM S/W)

XGF-PO2H

12,250,000

Xung ngõ ra (OC) điều khiển 2 trục (New position model with XG-PM S/W)

XGF-PD2H

12,250,000

Xung ngõ ra (LD) điều khiển 2 trục (New position model with XG-PM S/W)

XGF-PO3H

16,170,000

Xung ngõ ra (OC) điều khiển 3 trục (New position model with XG-PM S/W)

XGF-PD3H

16,170,000

Xung ngõ ra (LD) điều khiển 3 trục (New position model with XG-PM S/W)

XGF-PO4H

19,600,000

Xung ngõ ra (LD) điều khiển 4 trục (New position model with XG-PM S/W)

XGF-PD4H

19,600,000

Xung ngõ ra (OC) điều khiển 4 trục (New position model with XG-PM S/W)

XGF-TC4S

17,930,000

Module điều khiển nhiệt ngõ vào (TC) , 4 kênh, Inter-Channel Insulation

XGF-RD4S

14,700,000

Module điều khiển nhiệt ngõ vào (RTD) , 4 kênh, Isolation type

XGF-RD4A

8,180,000

Module điều khiển nhiệt ngõ vào (RTD) , 4 kênh, Inter-Channel Insulation

XGF-TC4UD

30,380,000

Module điều khiển nhiệt : 4 loops, Ngõ vào : 4 kênh ( TC, RTD, Voltage, Current ) Ngõ ra : 8 Kênh ( TR /Current ).

XGL-CH2A

7,940,000

Cnet Module RS-232C/ RS-422/485 (Each 1ch)

XGL-C22A

7,940,000

Cnet Module RS-232C, 2 Chanel

XGL-C42A

7,940,000

Cnet Module RS-422/485, 2 Chanel

XGL-RMEA

6,760,000

R-net Module, 1Mbps Base Band.

XGL-DMEA

25,970,000

Device Net Master Module , 500Kbps.

XGL-PMEA

24,250,000

Profibus-DP Master, 12Mbps, OP standard (Configuration tool : sycon); not including connector

XGL-PMEC

15,190,000

Profibus-DP Master Module, Max 12Mbps, OP standard (Configuration tool : proficon) not including connector

XGL-EFMF

9,800,000

Fast Ethernet ( Optical), Master, 100/10Mbps Support

XGL-EFMT

6,710,000

Fast Ethernet (Electrical), Master, 100 /10Mbps Support

XGL-ESHF

32,090,000

FEnet Fiber Optic Switch Module, 100Mbps, SC type, 2Port (for Ring)

XGL-EH5T

4,410,000

Ethernet Hub 5 Port UTP, FEnet Switch Module

XGL-EDMF

9,800,000

Dedicated FEnet Optical, Master, 100/10Mbps, SC Type

XGL-EDMT

8,620,000

Dedicated FEnet Electric, Master, 100 /10Mbps, RJ-45

XGL-EIPT

8,820,000

EtherNet/IP I/F module

XOL-EIMT

14,550,000

Dedicated FEnet Electric, Master, 100 /10Mbps, RJ-45, 2Port (for PC)

XOL-EIMF

16,560,000

Dedicated FEnet Optical, Master, 100/10Mbps, LC type, 2Port (for PC)

XGL-EIMT

8,820,000

Dedicated FEnet Electric, Master, 100 /10Mbps, RJ-45, 2Port

XGL-EIMF

11,020,000

Dedicated FEnet Optical, Master, 100/10Mbps, LC type, 2Port

XGL-EIMH

9,700,000

Dedicated FEnet Electric, Optical,  Master, 100 /10Mbps, Hybrid (RJ-45,LC type) , 2Port

XGF-VLDA

11,120,000

AC 0 ~ 120V

XGF-VLDB

10,240,000

DC 0 ~ 120V

XGI-LBDA

5,930,000

AC 110V

XGI-LBDB

5,930,000

AC 10V/DC10V

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

 

(VND)

XGC-E041

1,180,000

Cáp mở rộng dài: 0.4m

XGC-E061

1,320,000

Cáp mở rộng dài: 0.6m

XGC-E121

1,720,000

Cáp mở rộng dài: 1.2m

XGC-E301

2,450,000

Cáp mở rộng dài: 3.0m

XGC-E501

3,180,000

Cáp mở rộng dài: 5.0m

XGC-E102

4,410,000

Cáp mở rộng dài: 10m

XGC-E152

5,880,000

Cáp mở rộng dài: 15m

XGT-TERA

1,180,000

Extension base end connector ( Terminator )

XGT-DMMA

200,000

Vỏ bảo vệ Slot của đế cắm (Base board)

USB-301A

440,000

Cáp USB kết nối (PC to PLC)

K1C-50A

740,000

Cáp download chương trình RS-232C

GPL-CON(M)

1,130,000

Thiết bị kết nối với module Pnet

XG5000 Software                -

package

XG5000 (PLC programming), XG-PD (Communication programming), XG-PM (Positioning programming)

XGR (Redundancy; IEC languange)

XGR-CPUH/F

49,000,000

Redundancy CPU Module, User Program Memory 1Mbyte, Max. 6144 I/O, For Optical Communication

XGR-CPUH/T

44,100,000

"Redundancy CPU Module, User Program Memory 1Mbyte, Max. 6144 I/O, For Electrical Communication.electrical/electrical connector supported"

XGR-AC12

3,920,000

Module nguồn, ngõ vào: AC 110V, ngõ ra: DC 5V 5.5A

XGR-AC22

3,920,000

Module nguồn, ngõ vào: AC 220V, ngõ ra: DC 5V 5.5A

XGR-AC23

5,050,000

Module nguồn, ngõ vào: AC 220V, ngõ ra: DC5V 8.5A

XGR-AC13

5,050,000

Module nguồn, ngõ vào: AC 110V, ngõ ra: DC5V 8.5A

XGR-DBSH

13,520,000

Expansion Drive Module, Communication module for XGR expansion base operation. (Electrical/optical media mixing)

XGR-DBSF

13,520,000

Expansion Drive Module, Communication module for XGR expansion base operation. ( Optical media )

XGR-DBST

12,350,000

Expansion Drive Module, Communication module for XGR expansion base operation. ( Electrical media ).

XGR-M06P

8,920,000

Base board (Main.), 6 slots .Available for 6 communication modules

XGR-E12P

9,600,000

Base board (Ext.), 12 slots for I/O Module

XGC-F201

1,320,000

LC type optical cable (multi core), length: 2 m

XGC-F501

1,760,000

LC type optical cable (multi core), length: 5 m

Others modules for XGR are the sames as XGK/XGI ones

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

 

(VND)

Smart I/O (Distributed and remote I/O)
Smart I/O (Stand alone type)

GSL-TR4A

4,660,000

32 ngõ ra Transistor (SinK), 0.1A, Modbus (RS-422/485), Do_mi_no lắp cố định

GSL-TR2A

3,670,000

16 ngõ ra Transistor (SinK), 0.1A, Modbus (RS-422/485), Do_mi_no lắp cố định

GSL-RY2A

4,160,000

16 ngõ ra rờ_let, Modbus (RS-422/485), Do_mi_no lắp cố định

GSL-DT4A

4,160,000

16 DC ngõ vào (Sink/Source) / 16 Tr. ngõ ra (Sink), 0.1A, Modbus (RS-422/485), Do_mi_no lắp cố định

GSL-D24A

4,660,000

32 DC ngõ vào (Sink/Source), Modbus (RS-422/485), Do_mi_no lắp cố định

GSL-D22A

3,670,000

16 DC ngõ vào (Sink/Source), Modbus (RS-422/485), Do_mi_no lắp cố định

GRL-TR4A(N)

3,920,000

32 ngõ ra Transistor (SinK), 0.1A, Rnet, Do_mi_no lắp cố định

GRL-TR2A(N)

3,180,000

16 ngõ ra Transistor (SinK), 0.1A, Rnet, Do_mi_no lắp cố định

GRL-RY2A(N)

3,430,000

16 ngõ ra rờ_let, Rnet, Do_mi_no lắp cố định

GRL-DT4A(N)

3,430,000

16 DC ngõ vào (Sink/Source) / 16 Tr. ngõ ra (Sink), 0.1A, Rnet, Do_mi_no lắp cố định

GRL-D22A(N)

3,180,000

16 DC ngõ vào (Sink/Source), Rnet, Do_mi_no lắp cố định

GRL-D24A(N)

3,920,000

32 DC ngõ vào (Sink/Source), Rnet, Do_mi_no lắp cố định

GPL-TR4C1

5,100,000

32 ngõ ra Transistor (SinK), 0.5A, Profibus-DP, Do_mi_no có thể tháo rời

GPL-TR4C

5,100,000

32 ngõ ra Transistor (Source), 0.5A, Profibus-DP, Do_mi_no có thể tháo rời

GPL-TR4B

4,850,000

32 ngõ ra Transistor (Source), 0.5A, Profibus-DP, Do_mi_no lắp cố định

GPL-TR4A1

4,850,000

32 ngõ ra Transistor (SinK), 0.5A, Profibus-DP, Do_mi_no lắp cố định

GPL-TR4A

4,850,000

32 ngõ ra Transistor (SinK), 0.1A, Profibus-DP, Do_mi_no lắp cố định

GPL-TR2C1

4,160,000

16 ngõ ra Transistor (SinK), 0.5A, Profibus-DP, Do_mi_no có thể tháo rời

GPL-TR2C

4,160,000

16 ngõ ra Transistor (Source), 0.5A, Profibus-DP, Do_mi_no có thể tháo rời

GPL-TR2B

4,020,000

16 ngõ ra Transistor (Source), 0.5A, Profibus-DP, Do_mi_no lắp cố định

GPL-TR2A1

4,020,000

16 ngõ ra Transistor (SinK), 0.5A, Profibus-DP, Do_mi_no lắp cố định

GPL-TR2A

4,020,000

16 ngõ ra Transistor (SinK), 0.1A, Profibus-DP, Do_mi_no lắp cố định

GPL-RY2C

4,660,000

16 ngõ ra rờ_let, Profibus-DP, Do_mi_no có thể tháo rời

GPL-RY2A

4,410,000

16 ngõ ra rờ_let, Profibus-DP, Do_mi_no lắp cố định

GPL-DT4C1

5,100,000

16 DC ngõ vào (Sink/Source) / 16 Tr. ngõ ra (Sink), 0.5A, Profibus-DP, Do_mi_no có thể tháo rời

GPL-DT4C

4,900,000

16 DC ngõ vào (Sink/Source) / 16 Tr. ngõ ra(Source), 0.5A, Profibus-DP, Do_mi_no có thể tháo rời

GPL-DT4B

4,600,000

16 DC ngõ vào (Sink/Source) / 16 Tr. ngõ ra(Source), 0.5A, Profibus-DP, Do_mi_no lắp cố định

GPL-DT4A1

4,600,000

16 DC ngõ vào (Sink/Source) / 16 Tr. ngõ ra (Sink), 0.5A, Profibus-DP, Do_mi_no lắp cố định

GPL-DT4A

4,600,000

16 DC ngõ vào (Sink/Source) / 16 Tr. ngõ ra(Sink), 0.1A, Profibus-DP, Do_mi_no lắp cố định

GPL-D24C

5,100,000

32 DC ngõ vào (Sink/Source), Profibus-DP, Do_mi_no có thể tháo rời

GPL-D24A

4,850,000

32 DC ngõ vào (Sink/Source), Profibus-DP, Do_mi_no lắp cố định

GPL-D22C

4,160,000

16 DC ngõ vào (Sink/Source), Profibus-DP, Do_mi_no có thể tháo rời

GPL-D22A

4,020,000

16 DC ngõ vào (Sink/Source), Profibus-DP, Do_mi_no lắp cố định

GPL-DV4C

12,740,000

Ngõ ra tuyến tín dạng áp (Voltage), 4 kênh, Profibus-DP, Do_mi_no có thể tháo rời

GPL-DC4C

12,740,000

Ngõ ra tuyến tín dạng dòng (Current), 4 kênh, Profibus-DP, Do_mi_no có thể tháo rời

GPL-AV8C

14,210,000

Ngõ vào tuyến tín dạng áp (Voltage) , 8 kênh, Profibus-DP, Do_mi_no có thể tháo rời

GPL-AC8C

14,210,000

Ngõ vào tuyến tín dạng dòng (Current), 8 kênh, Profibus-DP, Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-TR4C1

4,900,000

32 ngõ ra Transistor (SinK), 0.5A, DeviceNet, Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-TR4C1

(Quick Mode)

4,900,000

32 ngõ ra Transistor (SinK), 0.5A, DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no có thể tháo rời

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

 

(VND)

GDL-TR4C

4,900,000

32 ngõ ra Transistor (Source), 0.5A, DeviceNet, Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-TR4C

(Quick Mode)

4,900,000

32 ngõ ra Transistor (Source), 0.5A, DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-TR4B

4,660,000

32 ngõ ra Transistor (Source), 0.5A, DeviceNet, Do_mi_no lắp cố định

GDL-TR4B

(Quick Mode)

4,660,000

32 ngõ ra Transistor (Source), 0.5A, DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no lắp cố định

GDL-TR4A1

4,660,000

32 ngõ ra Transistor (SinK), 0.5A, DeviceNet, Do_mi_no lắp cố định

GDL-TR4A1

(Quick Mode)

4,660,000

32 ngõ ra Transistor (SinK), 0.5A, DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no lắp cố định

GDL-TR4A(N)

4,660,000

32 ngõ ra Transistor (SinK), 0.1A, DeviceNet, Do_mi_no lắp cố định

GDL-TR4A

(Quick Mode)

4,660,000

32 ngõ ra Transistor (SinK), 0.1A, DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no lắp cố định

GDL-TR2C1

3,770,000

16 ngõ ra Transistor (SinK), 0.5A, DeviceNet, Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-TR2C1

(Quick Mode)

3,770,000

16 ngõ ra Transistor (SinK), 0.5A, DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-TR2C

3,770,000

16 ngõ ra Transistor (Source), 0.5A, DeviceNet, Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-TR2C

(Quick Mode)

3,770,000

16 ngõ ra Transistor (Source), 0.5A, DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-TR2B

3,630,000

16 ngõ ra Transistor (Source), 0.5A, DeviceNet, Do_mi_no lắp cố định

GDL-TR2B

(Quick Mode)

3,630,000

16 ngõ ra Transistor (Source), 0.5A, DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no lắp cố định

GDL-TR2A1

3,630,000

16 ngõ ra Transistor (SinK), 0.5A, DeviceNet, Do_mi_no lắp cố định

GDL-TR2A1

(Quick Mode)

3,630,000

16 ngõ ra Transistor (SinK), 0.5A, DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no lắp cố định

GDL-TR2A(N)

3,630,000

16 ngõ ra Transistor (SinK), 0.1A, DeviceNet, Do_mi_no lắp cố định

GDL-TR2A

(Quick Mode)

3,630,000

16 ngõ ra Transistor (SinK), 0.1A, DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no lắp cố định

GDL-RY2C

4,410,000

16 ngõ ra rờ_le, DeviceNet, Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-RY2C

(Quick Mode)

4,410,000

16 ngõ ra rờ_le, DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-RY2A(N)

4,160,000

16 ngõ ra rờ_le, DeviceNet, Do_mi_no lắp cố định

GDL-RY2A

(Quick Mode)

4,160,000

16 ngõ ra rờ_le, DeviceNet, (Quick/ Dummy mode), Do_mi_no lắp cố định

GDL-DT4C1

4,660,000

16 ngõ vào DC (Sink/Source) / 16 Tr. ngõ ra (Sink), 0.5A, DeviceNet, Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-DT4C1

(Quick Mode)

4,660,000

16 ngõ vào DC (Sink/ Source) / 16 Tr. ngõ ra (Sink), 0.5A, DeviceNet, (Quick/ Dummy mode), Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-DT4C

4,660,000

16 ngõ vào DC (Sink/Source) / 16 Tr. ngõ ra (Source), 0.5A, DeviceNet, Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-DT4C

(Quick Mode)

4,660,000

16 ngõ vào DC (Sink/Source) / 16 Tr. ngõ ra(Sourc), 0.5A, DeviceNet, (Quick/ Dummy mode), Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-DT4B

4,410,000

16 ngõ vào DC (Sink/Source) / 16 Tr. ngõ ra (Source), 0.5A, DeviceNet, Do_mi_no lắp cố định

GDL-DT4B

(Quick Mode)

4,410,000

16 ngõ vào DC (Sink/Source) / 16 Tr. ngõ ra (Source), 0.5A, DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no lắp cố định

GDL-DT4A1

4,410,000

16 ngõ vào DC (Sink/Source) / 16 Tr. ngõ ra (Sink), 0.5A, DeviceNet, Do_mi_no lắp cố định

GDL-DT4A1

(Quick Mode)

4,410,000

16 ngõ vào DC (Sink/Source) / 16 Tr. ngõ ra (Sink), 0.5A, DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no lắp cố định

GDL-DT4A(N)

4,410,000

16 ngõ vào DC (Sink/Source) / 16 Tr. ngõ ra (Sink), 0.1A, DeviceNet, Do_mi_no lắp cố định

GDL-DT4A

(Quick Mode)

4,410,000

16 ngõ vào DC (Sink/Source) / 16 Tr. ngõ ra (Sink), 0.1A, DeviceNet, (Quick/ Dummy mode), Do_mi_no lắp cố định

GDL-D24C

4,900,000

32 ngõ vào DC (Sink/Source), DeviceNet, Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-D24C

(Quick Mode)

4,900,000

32 ngõ vào DC (Sink/Source), DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no có thể tháo rời

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

 

(VND)

GDL-D24A(N)

4,660,000

32 ngõ vào DC (Sink/Source), DeviceNet, Do_mi_no lắp cố định

GDL-D24A

(Quick Mode)

4,660,000

32 ngõ vào DC (Sink/Source), DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no lắp cố định

GDL-D22C

3,770,000

16 ngõ vào DC (Sink/Source), DeviceNet, Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-D22C

(Quick Mode)

3,770,000

16 ngõ vào DC (Sink/Source), DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-D22A(N)

3,630,000

16 ngõ vào DC (Sink/Source), DeviceNet, Do_mi_no lắp cố định

GDL-D22A

(Quick Mode)

3,630,000

16 ngõ vào DC (Sink/Source), DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Do_mi_no lắp cố định

Smart I/O (Extendable type)

XPL-BSSA

5,390,000

Profibus DP adapter

XDL-BSSA

4,410,000

DeviceNet adapter

XEL-BSSA

7,100,000

Modbus TCP adapter

XEL-BSSB

7,100,000

Ethernet IP adapter - available from July 2009

XRL-BSSA

4,900,000

Rnet adapter

The same as DI/DO, AI/AO modules for XGB Series

GDL-D24C

4,900,000

32 ngõ vào DC (Sink/Source), DeviceNet, Do_mi_no có thể tháo rời

GDL-D22A(N)

3,630,000

16 ngõ vào DC (Sink/Source), DeviceNet, Do_mi_no lắp cố định

GDL-D22A

(Quick Mode)

3,630,000

16 ngõ vào DC (Sink/Source), DeviceNet, (Quick/Dummy mode), Fixed te

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

 

(VND)

HMI (Panel)

XP10BKA/DC

3,880,000

Màn hình LCD màu xanh lá 4.1'' (192×64 điểm), nguồn cấp 24VDC

XP10BKB/DC

4,290,000

Màn hình LCD màu xanh lá 4.1'' (192×64 điểm), nguồn cấp 24VDC (Tích hợp RTC)

XP30-BTE/DC

8,170,000

Màn hình LCD màu xanh dương 5.7'', 8 Gray, nguồn cấp 24VDC, sử dụng hệ điều hành Win CE (loại kinh

XP30-BTA/DC

12,660,000

Màn hình LCD màu xanh dương 5.7'', 320x240pixels, 8 Gray, nguồn cấp 24VDC, sử dụng hệ điều hành Wi

XP30-BTB/DC

13,070,000

Màn hình LCD màu xanh dương 5.7'', 320x240pixels, 8 Gray, nguồn cấp 24VDC,

sử dụng hệ điều hành Win CE chuyên nghiệp

XP30-TTA/DC

19,600,000

Màn hình LCD TFT 5.7'', 320x240pixels, 65,536 màu, nguồn cấp 24VDC, sử dụng hệ điều hành Win CE

XP30-TTB/DC

20,580,000

Màn hình LCD TFT 5.7'', 320x240pixels, 65,536 màu, nguồn cấp 24VDC, sử dụng hệ điều hành Win CE chuyên nghiệp

XP30-TTE/DC

9,390,000

Màn hình LCD TFT 5.7'', 320x240pixels, 256 màu, nguồn cấp 24VDC, sử dụng hệ điều hành Win CE chuyên nghiệp

XP50-TTA/DC

26,950,000

Màn hình LCD TFT 8'', 640x480pixels, 65,536 màu, nguồn cấp 24VDC,sử dụng hệ điều hành Win CE

XP50-TTB/DC

27,930,000

Màn hình LCD TFT 8'', 640x480pixels, 65,536 màu, nguồn cấp 24VDC, sử dụng hệ điều hành Win CE chuyên nghiệp

XP70-TTA/AC

33,320,000

Màn hình LCD TFT 10.4'', 640x480pixels, 65,536 màu, nguồn cấp 100~240VAC, sử dụng hệ điều hành Win CE

XP70-TTB/AC

34,300,000

Màn hình LCD TFT 10.4'', 640x480pixels, 65,536 màu, nguồn cấp 100~240VAC, sử dụng hệ điều hành Win CE chuyên nghiệp

XP70-TTA/DC

33,320,000

Màn hình LCD TFT 10.4'', 640x480pixels, 65,536 màu, nguồn cấp 24VDC, sử dụng hệ điều hành Win CE

XP80-TTA/AC

39,200,000

Màn hình LCD TFT 12.1'', 800x600pixels, 65,536 màu, nguồn cấp 100~240VAC, sử dụng hệ điều hành Win CE

XP80-TTB/AC

40,180,000

Màn hình LCD TFT 12.1'', 800x600pixels, 65,536 màu, nguồn cấp 100~240VAC, sử dụng hệ điều hành Win CE chuyên nghiệp

XP80-TTA/DC

39,200,000

Màn hình LCD TFT 12.1'', 800x600pixels, 65,536 màu, nguồn cấp 24VDC, sử dụng hệ điều hành Win CE

XP90-TTA/AC

49,000,000

Màn hình LCD TFT 15'', 1024x768pixels, 65,536 màu, nguồn cấp 100~240VAC, sử dụng hệ điều hành Win CE

XPO-EIMT

8,820,000

Thẻ tùy chỉnh truyền thông: Industrial FEnet (RAFIEnet) Electric, Master

PMC-310S

490,000

Cáp kết nối (PC đến HMI), 9 chân (PC)-6 chân (PLC), loại cáp mềm (dài :1mét)

XP-Builder

-

Phần mềm lập trình

HMI (SCADA)

InfoU-RC-75

18,710,000

78 tags

InfoU-RC-150

40,090,000

150 tags

InfoU-RC-500

74,830,000

500 tags

InfoU-RC-1K

90,870,000

1,000 tags

InfoU-RC-2K

106,900,000

2,000 tags

InfoU-RC-MAX

149,660,000

Không giới hạn tags

InfoU-RT-75

18,710,000

78 tags

InfoU-RT-150

32,070,000

150 tags

InfoU-RT-500

53,450,000

500 tags

InfoU-RT-1K

69,490,000

1,000 tags

InfoU-RT-2K

85,520,000

2,000 tags

InfoU-RT-MAX

117,590,000

Không giới hạn tags

InfoU-OP-WEB2

288,630,000

InfoU-RC + Web server [Mức truy cập tối đa: 2 người dùng]

InfoU-OP-WEB5

320,700,000

InfoU-RC + Web server [Mức truy cập tối đa: 5 người dùng]

InfoU-OP-WEB10

384,840,000

InfoU-RC + Web server [Mức truy cập tối đa: 5 người dùng]

InfoU-OP-WEBMAX

497,090,000

InfoU-RC + Web server [Không giới mức truy cập]

InfoU English manual

1,330,000

Hướng dẫn sử dụng InfoU bằng tiếng Anh

Model No.

GIÁ

MÔ TẢ

 

(VND)

New PMU 30 Series

PMU-330BT

14,660,000

Màn hình LCD đơn sắc 5.6", màu xanh dương

PMU-330ST

23,040,000

Màn hình LCD STN 5.6" 256 màu

PMU-330TT

25,130,000

Màn hình LCD TFT 5.6" 256 màu

PMU-530TTS

31,420,000

Màn hình LCD STN 7.7" 256 màu

PMU-730ST

46,080,000

Màn hình LCD STN 10.4" 256 màu

PMU-730TT

54,460,000

Màn hình LCD TFT 10.4" 256 màu

PMU-830TT

62,830,000

Màn hình LCD TFT12.1" 256 màu

XPE-A

6,280,000

 

XPE-B

6,700,000

 

LS Servo Systems

MÔ TẢ

STT

Mã Hàng

Công suất

Loại Encorder

Khối lượng (Kg)

GIÁ

1

XML-FB01ANKE

100W

Serial 19Bit

- Single Turn

0.72

6,090,000

2

XML-FB02ANKE

200W

0.94

6,640,000

3

XML-FB04ANKE

400W

1.32

7,660,000

4

XML-FC04ANKE

400W

1.56

7,020,000

5

XML-FC06ANKE

600W

2.18

8,070,000

6

XML-FC08ANKE

800W

2.72

9,240,000

7

XML-FC10ANKE

1KW

3.30

10,310,000

8

XML-FC03DNKE

300W

1.56

7,010,000

9

XML-FC05DNKE

450W

2.18

8,070,000

10

XML-FC06DNKE

550W

2.72

9,240,000

11

XML-FC07DNKE

650W

3.30

10,310,000

12

XML-SE09ANKE

850W

5.50

8,800,000

13

XML-SE15ANKE

1.5KW

7.54

11,960,000

14

XML-SE22ANKE

2.2KW

9.68

13,190,000

15

XML-SE30ANKE

3.0KW

11.78

16,260,000

16

XML-SF30ANKE

3.0KW

12.40

17,160,000

17

XML-SE06DNKE

600W

5.50

 

18

XML-SE11DNKE

1.1KW

7.54

11,840,000

19

XML-SE16DNKE

1.6KW

9.68

13,180,000

20

XML-SE22DNKE

2.2KW

11.78

16,290,000

21

XML-SF22DNKE

2.2KW

12.40

17,100,000

22

XML-LF35DNKE

3.5KW

17.70

23,530,000

23

XML-SG22DNKE

2.2KW

16.95

17,460,000

24

XML-LG35DNKE

3.5KW

21.95

26,620,000

25

XML-SE05GNKE

450W

5.50

8,800,000

26

XML-SE09GNKE

850W

7.54

11,840,000

27

XML-SE13GNKE

1.3KW

9.68

13,180,000

28

XML-SE17GNKE

1.7KW

11.78

16,290,000

29

XML-SF20GNKE

2.0KW

12.40

17,100,000

30

XML-LF30GNKE

3.0KW

17.70

23,530,000

31

XML-SG20GNKE

2.0KW

16.95

17,460,000

32

XML-LG30GNKE

3.0KW

21.95

26,620,000

33

XML-SE03MNKE

300W

5.50

8,530,000

34

XML-SE06MNKE

600W

7.54

11,870,000

35

XML-SE09MNKE

900W

9.68

13,190,000

36

XML-SE12MNKE

1.2KW

11.78

16,210,000

37

XML-SF12MNKE

1.2KW

12.40

17,070,000

38

XML-SF20MNKE

2.0KW

17.70

23,450,000

39

XML-LF30MNKE

3.0KW

26.30

32,710,000

40

XML-SG12MNKE

1.2KW

16.95

17,370,000

41

XML-SG20MNKE

2.0KW

21.95

26,520,000

42

XML-LG30MNKE

3.0KW

30.80

25,240,000

STT

Mã Hàng

Công suất

Loại Encorder

Khối lượng (Kg)

GIÁ

43

XML-SAR3ACNE

30W

Kiểu Inc

2,048 P/R

0.32

4,800,000

44

XML-SAR5ACNE

50W

0.38

5,080,000

45

XML-SA01ACNE

100W

0.50

5,710,000

46

XML-SA015ACNE

150W

0.70

6,460,000

47

XML-SB01ADKE

100W

Kiểu Inc

2,500 P/R

0.82

5,000,000

48

XML-SB02ADKE

200W

1.08

6,050,000

49

XML-SB04ADKE

400W

1.58

8,050,000

50

XML-SC04ADKE

400W

1.88

6,220,000

51

XML-SC06ADKE

600W

2.52

7,720,000

52

XML-SC08ADKE

800W

3.15

9,350,000

53

XML-SC10ADKE

1.0KW

3.80

10,980,000

54

XML-SE09AEKE

900W

Kiểu Inc

3,000 P/R

5.50

7,980,000

55

XML-SE15AEKE

1.5KW

7.54

11,140,000

56

XML-SE22AEKE

2.2KW

9.68

12,360,000

57

XML-SE30AEKE

3.0KW

11.78

15,440,000

58

XML-SF30AEKE

3.0KW

12.40

16,340,000

59

XML-SC03DDKE

300W

Kiểu Inc

2,500 P/R

1.88

6,230,000

60

XML-SC05DDKE

450W

2.52

7,740,000

61

XML-SC06DDKE

550W

3.15

9,360,000

62

XML-SC07DDKE

650W

3.80

10,970,000

63

XML-SE06DEKE

600W

Kiểu Inc

3,000 P/R

5.50

7,980,000

64

XML-SE11DEKE

1.1KW

7.54

11,020,000

65

XML-SE16DEKE

1.6KW

9.68

12,340,000

66

XML-SE22DEKE

2.2KW

11.78

15,460,000

67

XML-SF22DEKE

2.2KW

12.40

16,270,000

68

XML-LF35DEKE

3.5KW

17.70

22,710,000

69

XML-SG22DEKE

2.2KW

16.95

16,640,000

70

XML-LG35DEKE

3.5KW

21.95

25,800,000

71

XML-SE05GEKE

450W

5.50

7,980,000

72

XML-SE09GEKE

850W

7.54

11,020,000

73

XML-SE13GEKE

1.3KW

9.68

12,340,000

74

XML-SE17GEKE

1.7KW

11.78

15,460,000

75

XML-SF20GEKE

2.0KW

12.40

16,270,000

76

XML-LF30GEKE

3.0KW

17.70

22,710,000

77

XML-SG20GEKE

2.0KW

16.95

16,640,000

78

XML-LG30GEKE

3.0KW

21.95

25,800,000

79

XML-SE03MEKE

300W

5.50

7,710,000

80

XML-SE06MEKE

600W

7.54

11,050,000

81

XML-SE09MEKE

900W

9.68

12,360,000

82

XML-SE12MEKE

1.2KW

11.78

15,380,000

83

XML-SF12MEKE

1.2KW

12.40

16,250,000

84

XML-SF20MEKE

2.0KW

17.70

22,620,000

85

XML-LF30MEKE

3.0KW

26.30

31,890,000

86

XML-SG12MEKE

1.2KW

16.95

16,540,000

87

XML-SG20MEKE

2.0KW

21.95

25,690,000

88

XML-LG30MEKE

3.0KW

30.80

24,020,000

89

XML-HB01AAHE

100W

Kiểu Inc

1,024 P/R

0.89

11,520,000

90

XML-HB02AAHE

200W

1.16

12,670,000

91

XML-HB04AAHE

400W

1.69

14,070,000

92

XML-HE09AAHE

900W

5.82

25,300,000

93

XML-HE15AAHE

1.5KW

7.43

26,330,000

STT

Mã Hàng

Công suất

Loại Encorder

Khối lượng (Kg)

GIÁ

94

XML-FB01AMKE

100W

Serial 19Bit

- Multi Turn

0.72

6,090,000

95

XML-FB02AMKE

200W

0.94

6,640,000

96

XML-FB04AMKE

400W

1.32

7,660,000

97

XML-FC04AMKE

400W

1.56

7,020,000

98

XML-FC06AMKE

600W

2.18

8,070,000

99

XML-FC08AMKE

800W

2.72

9,240,000

100

XML-FC10AMKE

1KW

3.30

10,310,000

101

XML-FC03DMKE

300W

1.56

7,010,000

102

XML-FC05DMKE

450W

2.18

8,070,000

103

XML-FC06DMKE

550W

2.72

9,240,000

104

XML-FC07DMKE

650W

3.30

10,310,000

105

XML-FE09AMKE

850W

5.00

8,800,000

106

XML-FE15AMKE

1.5KW

6.74

11,960,000

107

XML-FE22AMKE

2.2KW

8.48

13,190,000

108

XML-FE30AMKE

3.0KW

10.05

16,260,000

109

XML-FF30AMKE

3.0KW

12.76

17,160,000

110

XML-FE06DMKE

600W

5.04

8,800,000

111

XML-FE11DMKE

1.1KW

6.72

11,840,000

112

XML-FE16DMKE

1.6KW

8.50

13,180,000

113

XML-FE22DMKE

2.2KW

10.03

16,290,000

114

XML-FF22DMKE

2.2KW

12.84

17,100,000

115

XML-FF35DMKE

3.5KW

17.48

23,530,000

116

XML-FG22DMKE

2.2KW

15.40

17,460,000

117

XML-FG35DMKE

3.5KW

20.16

26,620,000

118

XML-FE05GMKE

450W

5.04

8,800,000

119

XML-FE09GMKE

850W

6.72

11,840,000

120

XML-FE13GMKE

1.3KW

8.50

13,180,000

121

XML-FE17GMKE

1.7KW

10.03

16,290,000

122

XML-FF20GMKE

2.0KW

12.88

17,100,000

123

XML-FF30GMKE

3.0KW

17.42

23,530,000

124

XML-FG20GMKE

2.0KW

15.40

17,460,000

125

XML-FG30GMKE

3.0KW

20.16

26,620,000

126

XML-FE03MMKE

300W

5.04

8,530,000

127

XML-FE06MMKE

600W

6.76

11,870,000

128

XML-FE09MMKE

900W

8.50

13,190,000

129

XML-FE12MMKE

1.2KW

10.12

16,210,000

130

XML-FF12MMKE

1.2KW

12.82

17,070,000

131

XML-FF20MMKE

2.0KW

17.74

23,450,000

132

XML-FF30MMKE

3.0KW

25.04

32,710,000

133

XML-FG12MMKE

1.2KW

15.42

17,370,000

134

XML-FG20MMKE

2.0KW

20.22

26,520,000

135

XML-FG30MMKE

3.0KW

28.02

25,240,000

LS Servo Systems

LS Industrial Systems Co., Ltd.

STT

Mã hàng

Công suất

Thông số kỹ thuật

Khối lượng (kg)

GIÁ (VND)

1

XDL-L7SA001AE

100W

Loại chuẩn I/O, kiểu INC

1.2

7,490,000

2

XDL-L7SA002AE

200W

Loại chuẩn I/O, kiểu INC

1.2

7,570,000

3

XDL-L7SA004AE

400W

Loại chuẩn I/O, kiểu INC

1.2

7,790,000

4

XDL-L7SA008AE

750W

Loại chuẩn I/O, kiểu INC

1.5

9,540,000

5

XDL-L7SA010AE

1kW

Loại chuẩn I/O, kiểu INC

1.5

9,710,000

6

XDL-L7SA020AE

2kW

Loại chuẩn I/O, kiểu INC

2.5

15,720,000

7

XDL-L7SA035AE

3.5kW

Loại chuẩn I/O, kiểu INC

2.5

16,330,000

8

XDL-L7SA001BE

100W

Loại chuẩn I/O, kiểu Serial

1.2

7,490,000

9

XDL-L7SA002BE

200W

Loại chuẩn I/O, kiểu Serial

1.2

7,570,000

10

XDL-L7SA004BE

400W

Loại chuẩn I/O, kiểu Serial

1.2

7,790,000

11

XDL-L7SA008BE

750W

Loại chuẩn I/O, kiểu Serial

1.5

9,540,000

12

XDL-L7SA010BE

1kW

Loại chuẩn I/O, kiểu Serial

1.5

9,710,000

13

XDL-L7SA020BE

2kW

Loại chuẩn I/O, kiểu Serial

2.5

15,720,000

14

XDL-L7SA035BE

3.5kW

Loại chuẩn I/O, kiểu Serial

2.5

16,330,000

15

XDL-L7NA001BE

100W

Loại Network, kiểu Serial

1.2

8,990,000

16

XDL-L7NA002BE

200W

Loại Network, kiểu Serial

1.2

9,090,000

17

XDL-L7NA004BE

400W

Loại Network, kiểu Serial

1.2

9,340,000

18

XDL-L7NA008BE

750W

Loại Network, kiểu Serial

1.5

11,440,000

19

XDL-L7NA010BE

1kW

Loại Network, kiểu Serial

1.5

11,650,000

20

XDL-L7NA020BE

2kW

Loại Network, kiểu Serial

2.5

18,860,000

21

XDL-L7NA035BE

3.5kW

Loại Network, kiểu Serial

2.5

19,600,000

LS Servo Systems LS Industrial Systems Co., Ltd.

STT

Mã hàng

Thông số kỹ thuật

Motor

Khối lượng

GIÁ (VND)

[Encoder Cable - INC type]

1

XLCS-EN03ASE

3m, Loại chuẩn

Kiểu SA, SB, SC, HB

0.34

810,000

2

XLCS-EN05ASE

5m, Loại chuẩn

0.56

910,000

3

XLCS-EN10ASE

10m, Loại chuẩn

0.98

1,200,000

4

XLCS-EN20ASE

20m, Loại chuẩn

1.82

1,780,000

5

XLCS-EF03ASE

3m, Loại cho robot

0.04

1,150,000

6

XLCS-EF05ASE

5m, Loại cho robot

0.59

1,480,000

7

XLCS-EF10ASE

10m, Loại cho robot

1.04

2,320,000

8

XLCS-EF20ASE

20m, Loại cho robot

1.94

4,030,000

9

XLCS-EN03BSE

3m, Loại chuẩn

Kiểu SE, SF, SG, HE

0.44

1,150,000

10

XLCS-EN05BSE

5m, Loại chuẩn

0.66

1,250,000

11

XLCS-EN10BSE

10m, Loại chuẩn

1.16

1,530,000

12

XLCS-EN20BSE

20m, Loại chuẩn

2.06

2,120,000

13

XLCS-EF03BSE

3m, Loại cho robot

0.46

1,480,000

14

XLCS-EF05BSE

5m, Loại cho robot

0.69

1,810,000

15

XLCS-EF10BSE

10m, Loại cho robot

1.22

2,660,000

16

XLCS-EF20BSE

20m, Loại cho robot

2.18

4,370,000

[Encoder Cable - Serial type]

1

XLCS-EN03ESE

3m, Loại chuẩn

Kiểu FB, FC

0.24

810,000

2

XLCS-EN05ESE

5m, Loại chuẩn

0.36

880,000

3

XLCS-EN10ESE

10m, Loại chuẩn

0.68

1,060,000

4

XLCS-EN20ESE

20m, Loại chuẩn

1.28

1,470,000

5

XLCS-EF03ESE

3m, Loại cho robot

0.26

1,030,000

6

XLCS-EF05ESE

5m, Loại cho robot

0.39

1,260,000

7

XLCS-EF10ESE

10m, Loại cho robot

0.74

1,820,000

8

XLCS-EF20ESE

20m, Loại cho robot

1.4

2,990,000

9

XLCS-EN03DSE

3m, Loại chuẩn

Kiểu SE, SF, LF, SG, LG, HE

0.44

1,070,000

10

XLCS-EN05DSE

5m, Loại chuẩn

0.66

1,140,000

11

XLCS-EN10DSE

10m, Loại chuẩn

1.16

1,320,000

12

XLCS-EN20DSE

20m, Loại chuẩn

2.06

1,720,000

13

XLCS-EF03DSE

3m, Loại cho robot

0.46

1,300,000

14

XLCS-EF05DSE

5m, Loại cho robot

0.69

1,510,000

15

XLCS-EF10DSE

10m, Loại cho robot

1.22

2,070,000

16

XLCS-EF20DSE

20m, Loại cho robot

2.18

3,220,000

1

XLCS-EN03ES1E

3m, Loại chuẩn

Kiểu FB, FC W/ Multiturn ABS encoder

0.26

1,370,000

2

XLCS-EN05ES1E

5m, Loại chuẩn

0.38

1,480,000

3

XLCS-EN10ES1E

10m, Loại chuẩn

0.7

1,740,000

4

XLCS-EN20ES1E

20m, Loại chuẩn

1.3

2,300,000

5

XLCS-EF03ES1E

3m, Loại cho robot

0.28

1,710,000

6

XLCS-EF05ES1E

5m, Loại cho robot

0.41

2,010,000

7

XLCS-EF10ES1E

10m, Loại cho robot

0.76

2,750,000

8

XLCS-EF20ES1E

20m, Loại cho robot

1.42

4,310,000

9

XLCS-EN03DS1E

3m, Loại chuẩn

Kiểu SE, SF, LF, SG, LG, HE

W/Multiturn ABS encodder

0.46

1,780,000

10

XLCS-EN05DS1E

5m, Loại chuẩn

0.68

1,890,000

11

XLCS-EN10DS1E

10m, Loại chuẩn

1.18

2,230,000

12

XLCS-EN20DS1E

20m, Loại chuẩn

2.08

2,860,000

13

XLCS-EF03DS1E

3m, Loại cho robot

0.48

2,010,000

14

XLCS-EF05DS1E

5m, Loại cho robot

0.71

2,300,000

15

XLCS-EF10DS1E

10m, Loại cho robot

1.24

3,010,000

16

XLCS-EF20DS1E

20m, Loại cho robot

2.2

4,460,000

STT

Mã hàng

Thông số

Motor

Khối lượng

GIÁ (VND)

[Power Cable]

1

XLCS-PN03GSE

3m, Loại chuẩn

Kiểu SA, SB, SC, HB

0.3

260,000

2

XLCS-PN05GSE

5m, Loại chuẩn

0.48

330,000

3

XLCS-PN10GSE

10m, Loại chuẩn

0.93

520,000

4

XLCS-PN20GSE

20m, Loại chuẩn

1.83

910,000

5

XLCS-PF03GSE

3m, Loại cho robot

0.32

380,000

6

XLCS-PF05GSE

5m, Loại cho robot

0.51

520,000

7

XLCS-PF10GSE

10m, Loại cho robot

0.99

880,000

8

XLCS-PF20GSE

20m, Loại cho robot

1.95

1,640,000

9

XLCS-PN03FSE

3m, Loại chuẩn

Kiểu FB, FC

0.24

600,000

10

XLCS-PN05FSE

5m, Loại chuẩn

0.39

670,000

11

XLCS-PN10FSE

10m, Loại chuẩn

0.76

870,000

12

XLCS-PN20FSE

20m, Loại chuẩn

1.5

1,230,000

13

XLCS-PF03FSE

3m, Loại cho robot

0.26

760,000

14

XLCS-PF05FSE

5m, Loại cho robot

0.42

940,000

15

XLCS-PF10FSE

10m, Loại cho robot

0.82

1,400,000

16

XLCS-PF20FSE

20m, Loại cho robot

1.62

2,310,000

17

XLCS-PN03HSE

3m, Loại chuẩn

Kiểu SE, HE

0.84

780,000

18

XLCS-PN05HSE

5m, Loại chuẩn

1.28

910,000

19

XLCS-PN10HSE

10m, Loại chuẩn

2.39

1,290,000

20

XLCS-PN20HSE

20m, Loại chuẩn

4.61

2,070,000

21

XLCS-PF03HSE

3m, Loại cho robot

0.84

1,100,000

22

XLCS-PF05HSE

5m, Loại cho robot

1.28

1,460,000

23

XLCS-PF10HSE

10m, Loại cho robot

2.39

2,370,000

24

XLCS-PF20HSE

20m, Loại cho robot

4.61

4,230,000

25

XLCS-PN03ISE

3m, Loại chuẩn

Kiểu SF, LF, SG, LG

0.8

990,000

26

XLCS-PN05ISE

5m, Loại chuẩn

1.24

1,250,000

27

XLCS-PN10ISE

10m, Loại chuẩn

2.35

1,940,000

28

XLCS-PN20ISE

20m, Loại chuẩn

4.57

3,320,000

29

XLCS-PF03ISE

3m, Loại cho robot

0.8

1,290,000

30

XLCS-PF05ISE

5m, Loại cho robot

1.24

1,750,000

31

XLCS-PF10ISE

10m, Loại cho robot

2.35

2,920,000

32

XLCS-PF20ISE

20m, Loại cho robot

4.57

5,290,000

STT

Mã hàng

Thông số

Motor

Khối lượng

GIÁ (VND)

[Break Cable]

1

XLCS-PN03KBE

3m, Loại chuẩn

Kiểu SA, SB, SC

0.08

160,000

2

XLCS-PN05KBE

5m, Loại chuẩn

0.12

210,000

3

XLCS-PN10KBE

10m, Loại chuẩn

0.25

340,000

4

XLCS-PN20KBE

20m, Loại chuẩn

0.5

590,000

5

XLCS-PF03KBE

3m, Loại cho robot

0.08

250,000

6

XLCS-PF05KBE

5m, Loại cho robot

0.12

370,000

7

XLCS-PF10KBE

10m, Loại cho robot

0.25

660,000

8

XLCS-PF20KBE

20m, Loại cho robot

0.5

1,260,000

9

XLCS-BN03QSE

3m, Loại chuẩn

Kiểu FB, FC

0.08

760,000

10

XLCS-BN05QSE

5m, Loại chuẩn

0.12

800,000

11

XLCS-BN10QSE

10m, Loại chuẩn

0.25

890,000

12

XLCS-BN20QSE

20m, Loại chuẩn

0.5

1,110,000

13

XLCS-BF03QSE

3m, Loại cho robot

0.08

850,000

14

XLCS-BF05QSE

5m, Loại cho robot

0.12

950,000

15

XLCS-BF10QSE

10m, Loại cho robot

0.25

1,180,000

16

XLCS-BF20QSE

20m, Loại cho robot

0.5

1,700,000

17

XLCS-PN03SBE

3m, Loại chuẩn

Kiểu SG

0.14

510,000

18

XLCS-PN05SBE

5m, Loại chuẩn

0.18

560,000

19

XLCS-PN10SBE

10m, Loại chuẩn

0.31

690,000

20

XLCS-PN20SBE

20m, Loại chuẩn

0.56

910,000

21

XLCS-PF03SBE

3m, Loại cho robot

0.14

580,000

22

XLCS-PF05SBE

5m, Loại cho robot

0.18

710,000

23

XLCS-PF10SBE

10m, Loại cho robot

0.31

1,000,000

24

XLCS-PF20SBE

20m, Loại cho robot

0.56

1,600,000

[Break type Power Cable]

1

XLCS-PN03NBE

3m, Loại chuẩn

Kiểu SE

0.7

830,000

2

XLCS-PN05NBE

5m, Loại chuẩn

1.13

1,000,000

3

XLCS-PN10NBE

10m, Loại chuẩn

2.24

1,450,000

4

XLCS-PN20NBE

20m, Loại chuẩn

4.4

2,360,000

5

XLCS-PF03NBE

3m, Loại cho robot

0.7

1,240,000

6

XLCS-PF05NBE

5m, Loại cho robot

1.13

1,680,000

7

XLCS-PF10NBE

10m, Loại cho robot

2.24

2,810,000

8

XLCS-PF20NBE

20m, Loại cho robot

4.4

5,080,000

9

XLCS-PN03PBE

3m, Loại chuẩn

Kiểu SF, LF ( ~ 3.5kW)

1.4

1,130,000

10

XLCS-PN05PBE

5m, Loại chuẩn

2.36

1,420,000

11

XLCS-PN10PBE

10m, Loại chuẩn

4.62

2,200,000

12

XLCS-PN20PBE

20m, Loại chuẩn

9.3

3,770,000

13

XLCS-PF03PBE

3m, Loại cho robot

1.4

1,490,000

14

XLCS-PF05PBE

5m, Loại cho robot

2.36

2,040,000

15

XLCS-PF10PBE

10m, Loại cho robot

4.62

3,420,000

16

XLCS-PF20PBE

20m, Loại cho robot

9.3

6,210,000

 

STT

Mã hàng

Thông số

Driver

Khối lượng

GIÁ (VND)

[CN1 Cable]

1

XLC-CN101AE

1m, Loại chuẩn

L7S Series

0.17

830,000

2

XLC-CN103AE

3m, Loại chuẩn

0.35

1,070,000

3

XLC-CN105AE

5m, Loại chuẩn

0.54

1,320,000

1

XLCS-CN101AE

1m, Loại chuẩn

L7N Series

0.16

830,000

2

XLCS-CN103AE

3m, Loại chuẩn

0.35

1,070,000

3

XLCS-CN105AE

5m, Loại chuẩn

0.53

1,320,000

[Comm. Cable]

1

XLCS-CN5L7UE

0.5m, Loại chuẩn

XDL L7 series

0.09

710,000

1

XLC-VSCN1TE

Domino khối

L7S Series

0.31

1,310,000

2

XLC-CN1NNAE

Bộ kết nối cổng CN1

L7S Series

0.25

210,000

3

XLC-CN2NNAE

Bộ kết nối cổng CN1

L7N Series

0.18

160,000

4

XLC-CN3NNAE

Bộ kết nối cổng CN2

L7 전모델

0.16

220,000

5

XLCS-CN4NNAE

Bộ kết nối cổng CN3, C

4        L7N Series

0.6

80,000

6

XLCS-CN6JE

Bộ kết nối cổng CN6

L7N Series

0.24

260,000

[Noise filter]

1

XLCS-TB6B010LBEIE

Bộ lọc nhiễu 10A,3 pha

L7S Series

1.75

1,480,000

2

XLCS-TB6B030NBDCE

Bộ lọc nhiễu 30A, 3 pha

L7S Series

1.88

2,710,000

[Brake resistor]

1

XLCS-140R50E

140W 50ohm

L7 Series (upto 400KW)

 

180,000

2

XLCS-300R30E

300W 30ohm

L7 Series (750W~1.0KW)

 

300,000

3

XLC-600R30E

600W 30ohm

L7 Series (2.0KW~3.5KW)

 

680,000

STT

Minh họa

Kích thước

Công suất

Mã Hàng

Giá (VND)

Giá

Bộ Thắng

1

f 40

0.03

APM-SAR3ACN

3,360,000

124.2

2

0.05

APM-SAR5ACN

3,540,000

3

0.1

APM-SA01ACN

4,100,000

 

 

APM-SA015ACN

4,590,000

5

f 60

0.1

APM-SB01ADK

3,980,000

174.9

6

0.2

0.4

APM-SB02ADK

APM-SB04ADK

4,690,000

5,200,000

7

8

f 80

0.4

APM-SC04ADK

5,480,000

191.4

9

0.6

APM-SC06ADK

6,480,000

10

0.8

APM-SC08ADK

6,960,000

11

1

APM-SC10ADK

7,950,000

12

0.3

APM-SC03DDK

5,490,000

13

0.5

APM-SC05DDK

6,570,000

14

0.6

APM-SC06DDK

6,970,000

15

0.7

APM-SC07DDK

7,720,000

16

f 130

0.9

APM-SE09AEK

7,290,000

207.9

17

1.5

APM-SE15AEK

8,870,000

18

2.2

APM-SE22AEK

10,560,000

19

3

APM-SE30AEK

12,240,000

20

0.6

APM-SE06DEK

7,550,000

21

1.1

APM-SE11DEK

8,860,000

22

1.6

APM-SE16DEK

10,230,000

23

2.2

APM-SE22DEK

12,070,000

24

0.5

APM-SE05GEK

7,610,000

25

0.9

APM-SE09GEK

8,530,000

26

1.3

APM-SE13GEK

10,230,000

27

1.7

APM-SE17GEK

11,700,000

28

0.3

APM-SE03MEK

6,960,000

29

0.6

APM-SE06MEK

8,550,000

30

31

0.9

APM-SE09MEK

10,220,000

1.2

APM-SE12MEK

11,960,000

 

 

STT

 

Minh họa

 

Kích thước

 

Công suất

 

Mã Hàng

 

Giá

Giá

Bộ Thắng

32

f 180 10HP

3

APM-SF30AEK

13,450,000

226.1

33

5

APM-SF50AEK

17,940,000

34

35

2.2

APM-SF22DEK

13,300,000

3.5

APM-SF35DEK

18,070,000

36

5.5

APM-SF55DEK

24,470,000

37

38

7.5

APM-SF75DEK

29,310,000

2

APM-SF20GEK

13,740,000

39

3

APM-SF30GEK

18,280,000

40

4.4

APM-SF44GEK

24,480,000

41

6

APM-SF60GEK

29,110,000

42

7.5

APM-SF75GEK

31,510,000

43

1.2

APM-SF12MEK

13,460,000

44

2

APM-SF20MEK

16,460,000

45

46

3

APM-SF30MEK

22,470,000

4.4

APM-SF44MEK

29,030,000

47

10HP

2.2

APM-SG22DEK

14,400,000

351.5

48

3.5

APM-SG35DEK

19,010,000

49

5.5

APM-SG55DEK

25,000,000

50

7.5

APM-SG75DEK

29,640,000

51

11

APM-SG110DEK

43,690,000

52

2

APM-SG20GEK

15,430,000

53

3

APM-SG30GEK

19,010,000

54

4.4

APM-SG44GEK

25,000,000

55

6

APM-SG60GEK

29,640,000

56

8.5

APM-SG85GEK

42,790,000

57

11

APM-SG110GEK

43,690,000

58

15

APM-SG150GEK

61,420,000

59

1.2

APM-SG12MEK

13,840,000

60

2

APM-SG20MEK

19,670,000

61

3

APM-SG30MEK

23,250,000

62

4.4

APM-SG44MEK

29,640,000

63

6

APM-SG60MEK

41,940,000

STT

Loại

Công suất

Model No.

Price

1

VS Drive

0.05

APD-VSR5N

9,160,000

2

0.1

APD-VS01N

9,210,000

3

0.2

APD-VS02N

9,320,000

4

0.4

APD-VS04N

9,510,000

5

0.5

APD-VS05N

10,470,000

6

1

APD-VS10N

12,120,000

7

1.5

APD-VS15N

16,330,000

8

2

APD-VS20N

19,280,000

9

3.5

APD-VS35N

20,560,000

10

5

APD-VS50N

21,800,000

11

7.5

APD-VS75N

26,000,000

12

11

APD-VS110N

37,990,000

13

15

APD-VS150N

53,460,000

14

VS Drive

0.05

APD-VPR5N

10,540,000

15

0.1

APD-VP01N

10,590,000

16

0.2

APD-VP02N

10,720,000

17

0.4

APD-VP04N

10,940,000

18

0.5

APD-VP05N

11,730,000

19

1

APD-VP10N

13,570,000

20

1.5

APD-VP15N

18,290,000

21

2

APD-VP20N

21,600,000

22

3.5

APD-VP35N

23,030,000

23

5

APD-VP50N

23,990,000

24

7.5

APD-VP75N

28,590,000

25

11

APD-VP110N

39,890,000

26

15

APD-VP150N

56,130,000

27

VS Drive (Single Phase)

0.05

APD-VSR5N-P1

9,160,000

28

0.1

APD-VS01N-P1

9,210,000

29

0.2

APD-VS02N-P1

9,320,000

30

0.4

APD-VS04N-P1

10,510,000

31

0.5

APD-VS05N-P1

11,020,000

32

1

APD-VS10N-P1

15,400,000

33

1.5

APD-VS15N-P1

16,210,000

34

2

APD-VS20N-P1

18,080,000

35

3.5

APD-VS35N-P1

20,780,000

36

VP Drive (Single Phase)

0.05

APD-VPR5EN-P1

11,130,000

37

0.1

APD-VP01EN-P1

11,190,000

38

0.2

APD-VP02EN-P1

11,330,000

39

0.4

APD-VP04EN-P1

12,780,000

40

0.5

APD-VP05EN-P1

13,390,000

41

1

APD-VP10EN-P1

16,920,000

42

1.5

APD-VP15EN-P1

20,990,000

43

2

APD-VP20EN-P1

21,960,000

44

3.5

APD-VP35EN-P1

25,250,000

 

Tên Hàng

 

Mã Hàng

Chiều dài

CABLE

(m)

 

Loại

Ứng dụng

Motor

 

Giá (VND)

VS/VP

APC-EN03AS

3

Chuẩn

APM-

580,000

APC-EN05AS

5

680,000

APC-EN10AS

10

930,000

(7P*0.2SQ AWG24)

SA Series

APC-EN20AS

20

SB Series

1,420,000

APC-EF03AS

3

Loại robot (7P*0.2SQ AWG24)

SC Series

930,000

HB Series

APC-EF05AS

5

1,230,000

All model

APC-EF10AS

10

1,960,000

APC-EF20AS

20

3,430,000

ENCODER

APC-EN03BS

3

Chuẩn

All model of APM-

820,000

CABLE

APC-EN05BS

5

920,000

APC-EN10BS

10

(7P*0.2SQ AWG24)

1,160,000

APC-EN20BS

20

SE Series

1,650,000

SF Series

APC-EF03BS

3

Loại robot (7P*0.2SQ AWG24)

1,210,000

SG Series

APC-EF05BS

5

HE Series

1,510,000

APC-EF10BS

10

2,240,000

APC-EF20BS

20

3,710,000

VS/VP ABSOLUTE ENCODER CABLE

APC-EN03AA

3

 

Chuẩn (7P*0.2SQ AWG24

+BATTERY)

All model of APM- SB Series

SC Series

580,000

APC-EN05AA

5

680,000

APC-EN10AA

10

930,000

APC-EN20AA

20

1,420,000

APC-EF03AA

3

Loại robot (7P*0.2SQ AWG24

+BATTERY)

930,000

APC-EF05AA

5

1,230,000

APC-EF10AA

10

1,960,000

APC-EF20AA

20

3,430,000

APC-EN03BA

3

 

Chuẩn

All model of APM-

820,000

APC-EN05BA

5

920,000

(7P*0.2SQ AWG24

APC-EN10BA

10

1,160,000

+BATTERY)

APC-EN20BA

20

1,650,000

SE Series

APC-EF03BA

3

Loại robot (7P*0.2SQ AWG24

+BATTERY)

SF Series

1,210,000

SG Series

APC-EF05BA

5

1,510,000

APC-EF10BA

10

2,240,000

APC-EF20BA

20

3,710,000

 

Tên Hàng

 

Mã Hàng

Chiều dài

CABLE

(m)

 

Loại

Ứng dụng

Motor

 

Price

VK ENCODER CABLE

(15 Lines)

APC-EN03VK15

3

 

 

Chuẩn (7P*0.2SQ AWG24)

 

 

 

 

All model of APM- SA Series

SB Series SC Series

640,000

APC-EN05VK15

5

730,000

APC-EN10VK15

10

950,000

APC-EN20VK15

20

1,380,000

APC-EF03VK15

3

Loại robot (7P*0.2SQ AWG24)

870,000

APC-EF05VK15

5

1,060,000

APC-EF10VK15

10

1,600,000

APC-EF20VK15

20

2,680,000

VK ENCODER CABLE

(9 Lines)

APC-EN03VK9

3

Chuẩn (4P*0.2SQ AWG24)

APM- SA Series, SB Series, SC04A, SC06A, SC07A

590,000

APC-EN05VK9

5

690,000

APC-EN10VK9

10

910,000

APC-EN20VK9

20

1,350,000

APC-EF03VK9

3

Loại robot (4P*0.2SQ AWG24)

770,000

APC-EF05VK9

5

900,000

APC-EF10VK9

10

1,440,000

APC-EF20VK9

20

2,520,000

ENCODER CONNECTOR

APC-EF00HU

-

AMP

APM-

SA Series/SB Series SC Series/HB Series All model

40,000

APC-EF00BS

-

MS

APM-

SE Series/SF Series

/SG Series/HE Series All model

190,000

 

Tên Hàng

 

Mã Hàng

Chiều dài

CABLE

(m)

 

Loại

Ứng dụng

Motor

 

Price

VS/VP POWER CABLE

APC-PN03CS

3

Chuẩn (4C*0.75SQ AWG20)

All models of APM- SA Series

SB Series SC04A,SC06A, SC03D, SC05D

170,000

APC-PN05CS

5

220,000

APC-PN10CS

10

350,000

APC-PN20CS

20

610,000

APC-PF03CS

3

Loại robot (4C*0.75SQ AWG20)

300,000

APC-PF05CS

5

410,000

APC-PF10CS

10

690,000

APC-PF20CS

20

1,240,000

APC-PN03DS

3

Chuẩn (4C*0.75SQ)

APM- SC08A, SC10A SC06D, SC07D

170,000

APC-PN05DS

5

220,000

APC-PN10DS

10

350,000

APC-PN20DS

20

610,000

APC-PF03DS

3

Loại robot (4C*0.75SQ AWG20)

300,000

APC-PF05DS

5

410,000

APC-PF10DS

10

690,000

APC-PF20DS

20

1,240,000

APC-PN03ES

3

Chuẩn (4C*2.0SQ AWG14)

All Model of APM- SE Series

HE Series

530,000

APC-PN05ES

5

620,000

APC-PN10ES

10

870,000

APC-PN20ES

20

1,360,000

APC-PF03ES

3

Loại robot (4C*2.0SQ AWG14)

830,000

APC-PF05ES

5

1,060,000

APC-PF10ES

10

1,630,000

APC-PF20ES

20

2,780,000

APC-PN03FS

3

Chuẩn (4C*3.5SQ AWG12)

 

APM- SF30A, SF22D,

SF35D SF20G, SF30G, SF12M SF20M, SF30M, SG22D SG35D, SG20G, SG30G, SG12M, SG20M, SG30M

730,000

APC-PN05FS

5

940,000

APC-PN10FS

10

1,480,000

APC-PN20FS

20

2,560,000

APC-PF03FS

3

Loại robot (4C*3.5SQ AWG12)

1,120,000

APC-PF05FS

5

1,560,000

APC-PF10FS

10

2,680,000

APC-PF20FS

20

4,900,000

 

 

Tên Hàng

 

Mã Hàng

Chiều dài

CABLE

(m)

 

Loại

Ứng dụng

Motor

 

Price

VS/VP POWER CABLE

APC-PN03GS

3

Chuẩn (4C*5.0SQ AWG10)

APM- SF50A, SF55D, SF75D SF44G, SF60G, SF75G, SF44M, SG55D, SG75D, SG44G SG60G, SG44M

1,010,000

APC-PN05GS

5

1,300,000

APC-PN10GS

10

2,040,000

APC-PN20GS

20

3,510,000

APC-PF03GS

3

Loại robot (4C*5.0SQ AWG10)

1,330,000

APC-PF05GS

5

1,950,000

APC-PF10GS

10

3,510,000

APC-PF20GS

20

6,610,000

APC-PN03RS

3

Chuẩn (4C*8.0SQ AWG8)

APM- SG110D, SG85G

SG60M

1,300,000

APC-PN05RS

5

1,740,000

APC-PN10RS

10

2,860,000

APC-PN20RS

20

5,080,000

APC-PF03RS

3

Loại robot (4C*8.0SQ AWG8)

1,550,000

APC-PF05RS

5

2,140,000

APC-PF10RS

10

3,600,000

APC-PF20RS

20

6,550,000

APC-PN03TS

3

Chuẩn(4C*16SQ)

SG110G

1,960,000

APC-PN05TS

5

2,750,000

APC-PN10TS

10

4,380,000

APC-PN20TS

20

7,650,000

APC-PN03SS

3

(4C*22SQ AWG6)

APM- SG110G SG150G

2,620,000

APC-PN05SS

5

3,760,000

APC-PN10SS

10

6,210,000

APC-PN20SS

20

11,110,000

APC-PN03VK

3

 

 

Chuẩn (4C*0.75SQ AWG18)

All Models of APM- SA Series

SB Series SC Series

200,000

APC-PN05VK

5

240,000

APC-PN10VK

10

380,000

APC-PN20VK

20

640,000

APC-PF03VK

3

Loại robot (4C*0.75SQ AWG18)

250,000

APC-PF05VK

5

330,000

APC-PF10VK

10

530,000

APC-PF20VK

20

920,000

 

Tên Hàng

 

Mã Hàng

Chiều dài

CABLE

(m)

 

Loại

 

Ứng dụng

Motor

 

Price

VS/VP

APC-PN03KB

3

Chuẩn

All Models of APM-

110,000

APC-PN05KB

5

150,000

APC-PN10KB

10

(2C*0.75SQ AWG18)

250,000

APC-PN20KB

20

450,000

SA Series

APC-PF03KB

3

Loại robot (2C*0.75SQ AWG18)

SB Series

180,000

SC Series

APC-PF05KB

5

240,000

APC-PF10KB

10

430,000

APC-PF20KB

20

780,000

APC-PN03MB

3

Chuẩn(4C*2.0SQ AWG14 / 2C*0.75SQ AWG18)

All Models of APM- SE Series

640,000

APC-PN05MB

5

770,000

APC-PN10MB

10

1,090,000

APC-PN20MB

20

1,750,000

APC-PF03MB

3

Loại robot (4C*2.0SQ AWG14 / 2C*0.75SQ AWG18)

960,000

APC-PF05MB

5

1,230,000

APC-PF10MB

10

1,900,000

APC-PF20MB

20

3,230,000

APC-PN03NB

3

Chuẩn (4C*3.5SQ AWG14 / 2C*0.75SQ AWG18)

APM- SF30A,SF22D, SF35D, SF20G, SF30G, SF12M SF20M, SF30M

810,000

APC-PN05NB

5

1,040,000

APC-PN10NB

10

1,620,000

APC-PN20NB

20

2,760,000

BRAKE

APC-PF03NB

3

Loại robot (4C*3.5SQ AWG14 / 2C*0.75SQ AWG18)

1,310,000

CABLE

APC-PF05NB

5

1,820,000

APC-PF10NB

10

3,090,000

APC-PF20NB

20

5,640,000

APC-PN03PB

3

Chuẩn (4C*5.5SQ AWG14 / 2C*0.75SQ AWG18)

APM- SF50A, SF55D, SF75D, SF44G, SF60G, SF75G

SF44M

960,000

APC-PN05PB

5

1,280,000

APC-PN10PB

10

2,090,000

APC-PN20PB

20

3,710,000

APC-PF03PB

3

Loại robot 4C*5.5SQ AWG14 /

2C*0.75SQ AWG18)

1,510,000

APC-PF05PB

5

2,200,000

APC-PF10PB

10

3,920,000

APC-PF20PB

20

7,350,000

APC-PN03SB

3

Chuẩn (2C*0.75SQ AWG18)

All Models of APM- SG Series

380,000

APC-PN05SB

5

390,000

APC-PN10SB

10

460,000

APC-PN20SB

20

580,000

APC-PF03SB

3

 

 

Loại robot 2C*0.75SQ AWG18)

440,000

APC-PF05SB

5

500,000

APC-PF10SB

10

640,000

APC-PF20SB

20

940,000

Tên Hàng

Mã Hàng

Chiều dài

CABLE

(m)

Loại

 

Ứng dụng

Motor

Price

VK DRIVE POWER CABLE

APC-AN01VK

1

 

 

Chuẩn (3C*0.75SQ AWG18)

All Models of APD-VK Series

150,000

APC-AN03VK

3

210,000

APC-AN05VK

5

270,000

APC-AN10VK

10

420,000

APC-AF01VK

1

 

 

Loại robot (3C*0.75SQ AWG18)

250,000

APC-AF03VK

3

390,000

APC-AF05VK

5

560,000

APC-AF10VK

10

900,000

POWER CONNECTOR

APC-PF00HU

-

-

-

-

AMP

APM-

SA Series/ SB Series SC Series/ HB Series All model

40,000

APC-PF00ES

 

MS MS

MS

APM-SE Series APM-SF Series

APM-SG Series

190,000

APC-PF00FS

 

190,000

APC-PF00RS

 

320,000

BRAKE POWER CONNECTOR

APC-PF00KB-HU

-

AMP

APM-

SA Series/SB Series SC Series/HB Series All Model

40,000

APC-PF00MB

-

MS

APM-SE Series

210,000

APC-PF00NB

-

MS

APM-SF Series

260,000

APC-PF00SB

-

MS

APM-SG Series

260,000

VS/VP CN1 CABLE

APC-CN101A

1

-

 

 

All Models of APD-VS/VP Series

600,000

APC-CN102A

2

690,000

APC-CN103A

3

780,000

APC-CN105A

5

960,000

VK CN1 CABLE

APC-CN101VKA

1

-

All Models of APD-VK Series

660,000

APC-CN102VKA

2

710,000

APC-CN103VKA

3

760,000

APC-CN105VKA

5

850,000

O/S Download

APC-CN302S

2

 

 

570,000

PC comm

APC-CN302R

2

 

 

480,000

HMI

APC-CN305T

5

10

20

 

Cáp truyền thông RS232 cho cổng COM1

All model

570,000

680,000

910,000

APC-CN3TSC

3

Cáp tải O/S-

All model

260,000

 

VP DIGITAL

SWICH

APC-VPDS04

-

 

All model

690,000

APC-VPDS08

-

1,350,000

APC-VPDS10

-

1,680,000

Tên Hàng

Mã Hàng

Chiều dài

CABLE

(m)

Loại

 

Price

 

 

VS/VP

Remote Display

APC-DPU01B

1

-

All model

290,000

APC-DPU02B

2

330,000

APC-DPU03B

3

360,000

APC-DPU05B

5

430,000

VS/VP IO

APC-VSIONA

0.5

 

-

 

All model

3,660,000

APC-VPIONA

0.5

3,670,000

VS/VP

Terminal Block

 

APC-VSCN1T

 

0.5

 

-

 

All model

 

980,000

Brake Resistor

APC-140R40

-

'Note : Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để lựa chọn

Điện trở thắng phù hợp

Below 400W

130,000

APC-300R23

-

500W, 1KW

180,000

APC-600R30

-

Below 11KW

520,000

APC-1000R8R5

-

 

660,000

APC-1000R6R5

-

15KW

660,000

APC-2400R2R4

-

22KW

1,440,000

APC-2400R3R2

-

30KW, 37KW

1,440,000

 

VS/VP CONNECTOR

APC-CN1NNA

-

3M 50P

All model

220,000

APC-CN2NNA

-

3M 20P

220,000

APC-CN3NNA

-

3M 14P

220,000

 

 

VK CONNECTOR

APC-CN1VKA

-

3M 36P

APD-VK Series

280,000

APC-CNMPVKA

-

4PIN

40,000

APC-CNACVKA

-

3PIN

40,000

Servo Drive

AVD-VS20EN

2KW

1

 

19,280,000

Giá trên chưa bao gồm VAT +10%